Ngày: | 30-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130530 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – E100 1200ml màu hồng |
Ngày đặt | 30-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “Con Cọp” – Số lượng được +5% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 224mm
-Bước in đề nghị:158mm/4 sp.
-Dài đề nghị: 1,244 + 62 = 1,306 m (8,269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+5% được phép giao = 31,500 sp => 7,875 bước / 4sp = 1,244 m.
-Khấu hao 5%: 1,575 sp =>394 bước / 4sp = 62m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 224mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 224mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
08h10, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
09h10, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
09h50, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc dộ 40/ 200b’/ 4sp
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. in theo mẫu màu cũ
10h00, Đức in tốc độ 40/ 300b’/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. in theo mẫu màu cũ
10h45, Đức in tốc độ 40/ 1.705b’/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. in theo mẫu màu cũ
11h50, Đức in tốc độ 60/ 5.089b’/4sp_ kiểm đạt
Ngay 7-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h————–10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——2.000b[duc in]—-6.000b[hung in]——8.300b[duc in]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. in theo mẫu màu cũ
13h00 Đức in tốc độ 60/ 8.300b’/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 7-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——2.000b[duc in]—-6.000b[hung in
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 50/756b’/4sp_ lột mất sp, Tăng xử lý.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
1040 Tăng bế tốc độ 60/3.600b’/4sp_ kiểm đạt, đôi lúc bế lột mất sp .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
11h20 Tăng bế tốc độ 60/4.450b’/4sp_ kiểm đạt, đôi lúc bế lột mất sp .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 60/6.200b’/4sp_ kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 60/8.300b’/4sp_ kiểm đạt_kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00………………den 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.300bn/4SP
9. BƯỚC BE; 159
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
Số PGH: 130823
Ngày GH: 10/06/2013
SL: 33.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 657 m
-SL sx thực tế: 1,343 m => 8,500 bước; 34,000 sp
KIỂM NGÀY: 10/06/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.343 m/158mm/8.500b bước/4sp= 34.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 34.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.056sp/34.000 sp [ giao 33.000sp + khấu hao KH 56 (0,16%)= 2m sp ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 944 sp = 37m (tỉ lệ hư 6,59%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 200b’/4sp= 800sp (2,35%)= 31m
– In 4.300b’/4sp= 17.200sp: không hư
+ Hùng in 4.000b’/4sp= 16.000sp: không hư
* In hư cuối cuộn 46sp (0,13%)= 2m
+ Tăng bế 8.300b’/4sp= 33.200sp: hư 98sp (0,28%)= 4m => bế lột mất sp+ cắt hư phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.