Ngày: | 01-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130601 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – 999 Rocket |
Ngày đặt | 01-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 13-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 13-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC-SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 225 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được ±5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
Cách sản xuất:
* 4 màu góc + Xanh pha.
* Cán màng bóng (màng nước, khổ màng nhỏ hơn khổ giấy 04mm).
* Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC-SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 243mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 15,015 + 150 =15,165 m (53,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ + 5% được phép giao = 52,500 bộ =>52,500 bước / 1 bộ= 15,015 m
-Khấu hao 1 %: 525 bộ => 525 bước / 1 bộ = 150 m
2.Màng
-Loại vật tư: Màng BOPP
-SL cán: 53,025 bước
-Khổ đề nghị: 239 mm
-Dài đề nghị: 15,165 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC-SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 243 mm
+ Dài: 16,000 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Màng BOPP
+ Khổ: 239 mm
+ Dài: 16,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 243 mm
+ Số met: 1,000*6 cuộn +990 *7 cuộn+975*3 cuộn
+ Số cuộn: 16
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
10h40 Hiền in tốc độ 15/978m/1 bộ_ Tâm đã xem đồng ý ký màu sắc.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
11h20 Hiền in tốc độ 20/1.710m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
13h15 Hiền in tốc độ 20/3.847m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h00 Hiền in tốc độ 20/4.840m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h20 Hiền in tốc độ 20/5.100m/1 bộ_ hư bảng xanh pha, tạm ngưng in.
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
14h40 Hiền in tốc độ 19m/ph/ 932m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
15h30 Hiền in tốc độ 19m/ph/ 1.936m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
15h30, Khanh cán màng nước tốc độ 60_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
16h30 Hiền in tốc độ 19m/ph/2.878m/1 bộ_ kiểm đạt.
bao cao may can mang:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14H00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14H15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:15H00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC CM :mm
9. SỐ LƯỢNG CM VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CM THÀNH PHẨm: 00000000———-2000M
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
08h20 Hùng in tốc độ 18/ph/361m/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
09h45 Mong in tốc độ 18/ph/1.632m/1 bộ_ kiểm đạt.
– Phát cán màng nước tốc độ 60_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
10h40 Mong in tốc độ 18/ph/2.475m/1 bộ_ kiểm đạt.
– Phát cán màng nước tốc độ 60_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
11h30 Mong in tốc độ 18/ph/3.433m/1 bộ_ kiểm đạt.
– Phát cán màng nước tốc độ 60_ kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bài này.
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
11h30 Mong in tốc độ 18/ph/3.433m/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
– Phát cán màng nước tốc độ 60_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
15h45 Tăng bế tốc độ 30/895b’/1 bộ_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
16h45 Tăng bế tốc độ 30/1.840b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
08h30, Tăng bế tốc độ 30/2.169b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
09h10, Tăng bế tốc độ 40/2.698b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 40/5.305b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
10h50, Tăng bế tốc độ 30/5.273b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
11h30, Tăng bế tốc độ 30/5.500b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
13h20, Tăng bế tốc độ 30/6.762b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
14h30, Tăng bế tốc độ 30/8.313b’/1 bộ_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
15h00, Tăng bế tốc độ 30/9.000b’/1 bộ_kiểm đạt . Ngưng bế, chờ cán màng số lượng còn lại, rồi bế tiếp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.000bn/1bo
9. BƯỚC BE; 287
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
08h20, Khanh cán màng nước. tốc độ 50_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
11h10, Khanh cán màng nước. tốc độ 50_ kiểm đạt
Số PGH: 130901
Ngày GH: 17/06/2013
SL: 8.800 bộ.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
14h30, Khanh cán màng nước. tốc độ 50_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:08h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:08h200
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CAN MANG:09H00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC CAN MANG:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC CM :mm
9. SỐ LƯỢNG CM VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG CM THÀNH PHẨm: 00000000———-can dc 7 cuon
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
09h30, Khanh cán màng nước. tốc độ 50_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
10h30, Khanh cán màng nước. tốc độ 50_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư 19/06/2013
15h20 Phát bế tốc độ 30/4.633b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 19/06/2013
16h15 Phát bế tốc độ 30/5.379b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 19/06/2013
16h45 Phát bế tốc độ 30/6.000b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/06/2013
13h15, Tăng bế tốc độ 30/6.500b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/06/2013
14h15, Tăng bế tốc độ 30/7.373b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/06/2013
15h15, Tăng bế tốc độ 30/8.523b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/06/2013
16h20, Tăng bế tốc độ 30/9.860b’/1 bộ_kiểm đạt. Ngưng bế, lên mặt hàng khác
Số PGH: 130922
Ngày GH: 28/06/2013
SL: 9.000 bộ.
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
10h30 , Phát bế tốc độ 30/1.843b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
11h30 , Phát bế tốc độ 30/3.348b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
13h30 , Phát bế tốc độ 38/4.657b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
14h40 , Phát bế tốc độ 40/6.304b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
15h30 , Phát bế tốc độ 40/7.882b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 01/07/2013
16h40 , Phát bế tốc độ 40/10.156b’/1 bộ_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
08h15 Phát bế tốc độ 40/11.100b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
09h00 Phát bế tốc độ 40/12.900b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
09h45 Phát bế tốc độ 40/14.300b’/1 bộ_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:128m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000000————15679m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
10h30 Phát bế tốc độ 40/16.700b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
11h20 Phát bế tốc độ 40/18.060b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
13h10 Phát bế tốc độ 40/18.753b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
14h15 Phát bế tốc độ 40/21.280b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
15h00 Phát bế tốc độ 40/22.150b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
15h45 Phát bế tốc độ 40/22.700b’/1 bộ_kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 15,855 m
-SL thu hồi về kho: 48 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 15,807 m => 55,269 bước; 55,269 bộ
2.Màng
-Tổng SL giao sx: 16,000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 16,000 m
Kiểm KBS, thứ ba 02/07/2013
16h40 Phát bế tốc độ 40/24.800b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
08h30, Phát bế tốc độ 40/26.703b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
09h30, Phát bế tốc độ 40/27.974b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
10h20, Phát bế tốc độ 40/29.625b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
11h20, Phát bế tốc độ 40/31.256b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
13h00, Phát bế tốc độ 40/32.520b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
14h00, Phát bế tốc độ 40/34.181b’/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 03/07/2013
15h00, Phát bế tốc độ 40/36.000b’/1 bộ_kiểm đạt.kết thúc
KIỂM NGÀY: 04/07/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 bộ
– VP cung cấp: 15.807m/286mm/1 bộ=> 55.269 bước/ 1 bộ= 55.269bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.2695 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KỂM ĐẠT: 53.148 bộ/55.269bộ[ giao 53.100 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 48 bộ(0,09%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 2.121bộ= 607m( tỉ lệ hư 3,84%). Trong đó có:
+ Hiền vỗ bài trên giấy tp 128m=448b/1 bộ= 448 bộ ( 0,81%)
-Hiền + Hùng + Mong in 15.679m= 54.822b/ 1 bộ = 54.822 bộ. in thiếu áp lực 159 bộ + in lé và dính mực dơ 624 bộ. TC in hư 783 bộ( 1,42%)
+Khanh cán màng 9.000m = 33.582b/1 bộ= 33.582 bộ , cán màng hư + quấn cuộn nhăn sp hư 665 bộ( 1.20%)
+Phát cán màng 6.679m= 23.353b/1 bộ = 23.353 bộ, cán màng hư 111 bộ( 0,20%)
+Tăng bế 18.860b/ bộ= 18.860 bộ, cắt phạm vô sp + nhăn sp hư 50 bộ( 0,09%)
+Phát bế 36.000 b/1 bộ = 36.000 bộ, cắt phạm vô sp + nhăn sp hư 64 bộ( 0,12%)
Số PGH: 131001
Ngày GH: 04/07/2013
SL: 35.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành