| Ngày: | 19-12-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81219-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Phúc Lâm |
| Tên hàng | PLM – 4 loại Phúc Lâm [19-12-2008] |
| Ngày đặt | 19-12-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 27-12-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 27-12-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Minơ |
| Mã số NCC và NVL | Minh Nguyệt |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000 sp x 4 loại [In chung 1 bản] |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Chi tiết trên PHI.
CÓ PHIM RỒI CHO CHỤP BẢN
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV XUẤT BẢNG:Gia Thuy
2. NGÀY CHỤP:23/12/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:Vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8cmx14,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tam
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 5.250 sp / loại -> in 2.630 bước x 2sp / loại x 4 loại
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = decal minơ
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 182 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu 20h40-21h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
THOI GIAN VO BAI :21h30-22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN 70mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.630buoc x 2sploai x 4 loai
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5H 30 DEN 5H 50 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: khanh- dao tốt
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: cam – xanh
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY : 26/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.260 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 260 sp (4,94%)
a. IN HƯ: Không hư
b. BẾ HƯ: 260 sp (4,94%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
Báo cáo trên sai, Yến báo cáo lại, xin cáo lỗi.
* KIỂM NGÀY : 26/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.260 sp/1 loại x 4 loại > 21.040 sp ..
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 sp x 4 loại > 20.000 sp.
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 260 sp/ 4 loại (1,23%)
a. IN HƯ: Không hư
b. BẾ HƯ: 260 sp/4 loại (1,23%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
Đã giao hàng và thu tiền.
PGH:84129
Ngày giao:26/12/08
SL:20000 sp