STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC_ In mẫu |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130607-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | chat doc hai_PNC KHCC 130606 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Chat doc hai PNC_Goc 130606 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery – BW 0153 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 88mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 02 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 170mm. |
Bước in đề nghị | 90mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | * In máy 5 màu: Vàng gốc + Đỏ pha nền + Đỏ pha nội dung + Xanh pha + Đen. * Hướng quấn cuộn: Dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.