Ngày: | 07-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130607-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Akzo Nobel |
Tên hàng | AZNB – Decal giấy 152 x 102 mm (bế không in) |
Ngày đặt | 07-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 152 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy bế |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 1,000sp/cuộn |
Số lượng | 50 cuộn |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Tiếp thị duyệt mẫu – Nhãn yêu cầu bế sp + bế răng cưa thành phẩm – Khổ cuộn 152 mm |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 162mm.
Bước bế đề nghị: 106mm/1sp.
Lưu ý: Bộ phận bế bấm bước nhảy chính xác 106mm để bế.
Sản xuất:
1. Bế thành phẩm, lưu ý phần răng cưa chêm vừa đủ đứt để không ảnh hưởng khi quấn cuộn.
2. Cưa biên đếm nhãn theo đúng yêu cầu khách hàng (Khổ cuộn 156mm – mỗi biên 02mm, 1000sp/cuộn).
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 162mm.
-Bước in đề nghị:106mm/1sp.
-Dài đề nghị: 5,300 + 106 = 5,406 m (51,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp => 50,000 bước / 1sp = 5,300 m
-Khấu hao 2%: 1,000 sp => 1,000 bước / 1sp = 106m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 162mm.
+ Dài: 6,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 162mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 35/ 488b/1sp_ Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00……………den15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7.00bn/1SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 7.00bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.700bn/1SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
08h50 Tăng bế tốc độ 70/13.870b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 70/17.945b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 60/26.543b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
13h50 Tăng bế tốc độ 70/28.650b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 70/33.750b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
16h30 Tăng bế tốc độ 70/42.000b’/1sp_kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 10.700bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 44.700bn/1SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
08h20, Tăng bế tốc độ 60/45.168b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
09h15, Tăng bế tốc độ 70/48.779b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 70/51.500b’/1sp_kiểm đạt. kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 44.700bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 51.500bn/1SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 541 m
-SL sx thực tế: 5,459 m =>51,500 bước; 51,500 sp
KIỂM NGÀY: 17/06/2013
– Khách hàng đặt: 50 cuộn/ 1000sp( hàng bế ko in)
– VP cung cấp: 5.459m/106mm/1sp =>51.500b/1sp= 51.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 51.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 51.150sp[ giao 50.800sp+ TT khấu hao khách hàng 350sp( 0,68%)= 37m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 350sp= 37m( tỉ lệ hư 0,68%). Trong đó có:
+Tăng bế 51.500b/1sp= 51.500sp, cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn 200sp( 0,39%)
+Phụng chia cuộn: cắt bỏ đầu cuộn cuôi cuộn hao hụt 150sp( 0,29%)
Số PGH: 130904
Ngày GH: 18/06/2013
SL: 50.800 sp.