PTT: MKG-Access 3000 0.8L [20-12-2008]

Ngày: 20-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81220-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng Access 3000 0.8L  [20-12-2008]
Ngày đặt 20-12-2008
Ngày yêu cầu giao 28-12-2008
Ngày đồng ý giao 28-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: MKG-Access 3000 0.8L [20-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 5.250 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 24.6 cm
    * Dài = 788 m

  4. VNTPhuong nói:

    có phim roi chup ban

  5. PVDuc nói:

    DE XUAT POLYMER

    1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:27-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 25cm x 16cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất

  7. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SẢN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Phòng máy đang sử dụng (Access 1000 0.7L)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  8. CGThuy nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h40
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h10
    THOI GIAN VO BAI : 22h20—–23h30
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Cho duyet mau
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    BƯỚC IN:147MM
    SỐ LƯỢNG IN:
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1B2BO
    KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h5
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>5.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. VNTPhuong nói:

    sx trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có ( phòng máy đang sử dụng cho Access 200 0.8L)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10H DEN 10H 30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. VNTPhuong nói:

    sx trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN:có

  13. DTTLy nói:

    PGH:84230
    Ngày giao:05/01/2009
    SL:10000 BỘ

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY :03/1/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.350 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 bộ (2,35%)
    a. IN HƯ: – In lé và dính mực: 155 bộ (1,46%)
    b. BẾ HƯ: 95 bộ (0,89%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

Trả lời