Ngày: | 08-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130608 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Phyo |
Ngày đặt | 08-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 14-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 11,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 164mm/3sp.
-Dài đề nghị: 613 + 31 = 644 m (3,927 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 11,000 sp + 2% được phép giao = 11,220 sp => 3,740 bước /3sp = 613 m
-Khấu hao 5%: 561 sp => 187bước /3sp = 31 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 140mm.
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 140mm.
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
11h45 Khanh vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 9h15 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00——00000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
13h15 Hùng in tốc độ 65/1.160b’/3sp [vỗ bài giấy tp 100b’/3sp]_In theo mẫu cũ đã sx.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
14h10 Hùng in tốc độ 70/4.040b’/3sp _kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h35
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:0
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 35 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): sọc do dừng máy + bụi.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in không bế.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
Số PGH: 130902
Ngày GH: 17/06/2013
SL: 12.000 sp (01 cuộn).
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h————12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4040b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 321 m
-SL sx thực tế: 679 m =>4,140 bước; 124,200 sp
KIỂM NGÀY: 17/06/2013
– Khách hàng đặt: 11.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 679m/164mm/3sp =>4.140b/3sp= 12.420sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 12.420sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 12.111sp[ giao 12.000p+ TT khấu hao khách hàng 111sp( 0,89%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 309sp= 17m( tỉ lệ hư 2,49%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 92b/ 3sp= 274sp=15m( 2,21%)
-in 4.040b/3sp=12.120sp, in có sọc do dừng máy hư 35sp( 0,28%)
+Mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành