Ngày: | 20-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130620 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn thân chai Lemi 400ml_01 |
Ngày đặt | 20-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0237 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc mẫu khách hàng cung cấp- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng sp / cuộn : 5,000 sp/cuộn, Chiều quấn cuộn: Dạng 02- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã có đơn đặt hàng.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Xanh pha (nước) + Xanh pha nội dung + Cam pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0237
– Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị:164mm/2sp.
-Dài đề nghị: 4,100 + 123 = 4,223 m (25,750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 25,000 bước / 2sp = 4,100 m
-Khấu hao 3%: 1,500 sp => 750 bước /2sp =123 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0237
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 5,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 148mm
+ Số met: 1,000*4 cuộn +980 *1 cuộn
+ Số cuộn: 5
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
14h15 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
15h30 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 30/170b’/2sp_ Khách hàng đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
16h15 Đức in tốc độ 50/1.500b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
16h45 Đức in tốc độ 60/3.160b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
16h50 Đức in tốc độ 60/5.200b’/2sp_ in lé trắng màu cam_đang xử lý.
Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
18h45 Khanh in tốc độ 60/5.300b’/2sp_ in lé trắng màu cam_xử lý chỉnh không được_tháo bảng lên hàng khác..
hang in giao dong bi le in ko dc.da bao tiep thi( A .THANG)ko dong y giao dong le.( A.PHUNG+A HUNG da xu li ko dc. dong y cho xuong ban xuat lai phim)
Ngay 26-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h———-12h30 Chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h————–15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:170b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———5.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h00 xuong ban+ rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:23h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
08h15 đến 12h00 Hùng in tốc độ 70/25.960b’/2sp [ vỗ bài 100b’/2sp]_ Thắng đã xem đồng ý màu sắc.
Hủy bài kiểm KBS trên
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
08h15 đến 11h00 Hùng in tốc độ 85/2.750b’/2sp [ vỗ bài 100b’/2sp]_ Thắng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
13h00 đến 15h45 Đức in tốc độ 80/12.570b’/2sp _kiểm đạt [ C. Thành sửa chủa máy].
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
15h45 Phát bế tốc độ 50/1.990b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
16h45 Đức in tốc độ 80/13.000b’/2sp _kiểm đạt .
– Phát bế tốc độ 50/3.470b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
08h40. Phát bế tốc độ 50/4.460b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
09h40. Phát bế tốc độ 60/5.775b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
10h40. Phát bế tốc độ 60/10.813b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
11h40. Phát bế tốc độ 60/14.555b’/2sp_ kiểm đạt.
Ngay 29-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;5.500b————–21.000b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Phan hoi tren cua ngay 28-06-2013
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
14h40. Phát bế tốc độ 60/19.558b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
15h30. Phát bế tốc độ 60/23.145b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
16h15. Phát bế tốc độ 60/26.000b’/2sp_ kiểm đạt.kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 807b/2sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé cuối cuộn+nối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 201b/2sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-A Hùng in lé cuối cuộn : 114b/2sp.
-Đức in lé : 87b/2sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Ngay 29-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10hh
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;5.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 130930
Ngày GH: 04/07/2013
SL: 50.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,980 m
-SL thu hồi về kho: 672 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,308 m => 26,270 bước; 52,540 sp
KIỂM NGÀY: 04/07/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 4.308m/164mm/26.270b’/2sp= 52.540sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 52.540sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.000sp/52.540sp [giao 50.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.540sp = 208m (tỷ lệ hư 4,83%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 170b’/2sp= 340sp (0,64%)= 28m
– In 20.500b’/2sp= 41.000sp: hư 1.500sp (2,85%)= 123m => in màu cam giao động lé trắng+in lé nối cuộn+ hư cuối cuộn
+ Hùng vỗ bài lại giấy tp 100b’/2sp= 200sp (0,38%)= 16m
– In 5.500b’/2sp= 11.000sp: hư 228sp (0,43%)= 17m => in lé cuối cuộn
+ Phát bế 26.000b’/2sp= 52.000sp: hư 88sp (0,16%)= 7m => chỉnh dao bế phạm+ bế mất sp.
+ Trường kiểm cuộn.
+ Phụng chia, quấn cuộn thành phẩm: hư 216sp (0,41%)= 17m
PSS này đã hoàn thành