PTT:HBU – Tobsill xanh lá cây

Ngày: 22-06-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130622 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Tobsill xanh lá cây
Ngày đặt 22-06-2013
Ngày yêu cầu giao 29-06-2013
Ngày đồng ý giao 29-06-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL LTC  – SC ( C ) PW6K
Chiều rộng khổ in (mm) 170
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 5,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc theo proof-         Tiếp thị duyệt mẫu-         In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2-         Số lượng không được thiếu, được +2%

 

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:HBU – Tobsill xanh lá cây

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
    – Khổ đề nghị: 126mm.
    -Bước in đề nghị: 174mm/2sp.
    -Dài đề nghị: 444 + 22 = 466 m (2,678 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 5,000sp + 2% được phép giao = 5,100 sp => 2,550 bước /2sp = 444 m.
    -Khấu hao 5%: 255 sp => 128 bước /2sp = 22 m

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
    + Khổ: 126mm
    + Dài: 1,000 m ( Dùng chung PTT:HBU – Tobsill xanh dương )

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Lintec
    + Khổ: 126mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn:1 ( Dùng chung PTT:HBU – Tobsill xanh dương )
    A.Hiền ký nhận

  8. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 xuong ban +rua 3 lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h20
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h15
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN :174mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000000————2650bn (ghi chu: cuon giay ko du 1000m thieu khoanmg 8 m)
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  9. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 40/sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh in
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  10. KimThu nói:

    Số PGH: 130925
    Ngày GH: 29/06/2013
    SL: 5.100 sp (01 cuộn).

  11. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 15m đầu cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 473 m => 2,720 bước; 5,440 sp

  12. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 29/06/2013
    – Khách hàng đặt: 5.000 sp ( Hàng in ko bế)
    – VP cung cấp: 473m/174mm/2sp =>2.720b/2sp= 5.440sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 5.440sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.218sp[ giao 5.100sp+ TT khấu hao khách hàng 118sp( 2,17%)= 10m]
    @TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 222sp= 19m( tỉ lệ hư 4,08%). Trong đó có:
    +Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 70b/2sp= 140sp=12m(2,57%)
    -in 2.650b/2sp= 5.300sp. in lé hư 40sp( 0,74%)
    +lé đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ 42sp( 0,77%)
    +Mong kiểm cuộn
    +Mong kiểm cuộn

  13. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

Trả lời