Ngày: | 02-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130702 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Anti Dandruff 80g |
Ngày đặt | 02-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106.6 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38.6 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung với LGVN – Double Care Revitalizing Shampoo 80g_01. Link: https://dn2net.uk/?p=34113).
1. In: In: Xanh pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen góc + UV mờ.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị:234mm
-Bước in đề nghị: 85.2mm/4sp.
-Dài đề nghị: 652 + 33 = 685 m (8,033 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000sp+ 2 % được phép giao = 30,600 sp => 7,650bước / 4sp = 652 m
-Khấu hao 5%: 1,530 sp =>383 bước / 4sp = 33m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ:234mm
+ Dài: 1,000 m
(dùng chung PTT Double Care Revitalizing Shampoo 80g_01 )
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
11h00, khanh rửa lô + vs máy + vỗ bài
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09h35 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h35 vo bai+pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :85.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
13h20, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
14h20, Hùng vỗ bài trên giấy thường , tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
15h20, Hùng vỗ bài trên giấy thường , tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013. TT Tâm ký mẫu
65h00, Hùng in tốc độ 60/ 3456b/ 4sp_ kiểm dạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013. TT Tâm ký mẫu
16h00, Hùng in tốc độ 60/ 3456b/ 4sp_ kiểm dạt
Ngay 05-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :85.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.000b————16.100b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 05-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16hh
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :85.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4.000b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :kho giay lon ban 4sp vo bai khong chong mau vo duoc , xu ly cua giay lam doi vo bai lan 2 , cat ban 2 sp 1 buoc in
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
16h30 Hiền cán UV tốc độ 48/300m_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 08/07/2013
08h30, Hiến can uv máy flexo _ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
14h40 Phát bế tốc độ 148/4.500b’/4sp_kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
14h40 Phát bế tốc độ 148/4.500b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
15h35 Phát bế tốc độ 148/10.939b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
16h30 Phát bế tốc độ 148/16.350b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h30.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 58b/2sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in lé : 58b/2sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h45
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h30.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.( 1 cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 459
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hùng in lé + bụi in lé 429sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư 30sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,814 m
-SL thu hồi về kho: 418 m
-SL sx thực tế: 1,396m =>16,380 bước; 32,760 sp
KIỂM NGÀY: 16/07 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
-VP cung cấp: 1.396m/85.2mm/16.380b’/2sp= 32.760sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.760sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.890sp/32.760sp [giao 31.800sp+ khấu hao cho KH 90sp (0,27%)= 4m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 870sp = 37m (tỷ lệ hư 2,65%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 280b’/2sp= 560sp (1,71%)= 24m
– In 4.000b’/2sp= 8.000sp: hư 164sp (0,50%)= 7m => in lé+ bụi+ sọc mực
+ Đức in 12.100b’/2sp= 24.200sp: hư 116sp (0,35%)= 5m => in lé+ sọc mực
+ Hiền cán UV: không hư
+ Phát bế 16.350b’/2sp= 32.700sp: hư 30sp (0,09%)= 1m => bế hư+ bế lột mất sp
+ Trường, Hồng kiểm cuộn
+ Phát chia quấn cuộn.
Số PGH: 131018
Ngày GH: 17/07/2013
SL: 31.800 sp.
PSS này đã hoàn thành