Ngày: | 02-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130702 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ |
Ngày đặt | 02-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, khuôn nhũ cũ.
1. In: Một màu hồng pha.
2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 92mm
-Bước in đề nghị: 50mm/10 sản phẩm
-Dài đề nghị: 500+25 = 525 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp => 10,000 bước / 10sp = 500m
-Khấu hao 5%: 5,500 sp => 500 bước /10sp = 25m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Vàng
-SL in: 10,500 bước in
-Khổ đề nghị: 45mm
-Dài đề nghị: 840 m (Bước in đề nghị: 80mm/10 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 10 cm
+ Dài: 800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 10 cm
+ Số met: 800 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Đã kiểm tra xong.
Ngay 04-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———–19h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h————21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 40/530b’/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 40/1.650b’/10sp_kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
16h40 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 40/1.650b’/10sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013
08h30 . Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/2.477b’/10sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013
09h20 . Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/4.299b’/10sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013
10h20 . Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/6.204b’/10sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013
11h20 . Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/8.669b’/10sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013
12h00 . Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/10.500b’/10sp_kiểm đạt. kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.500bn/10/SP
9. BƯỚC BE; 51
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 270 m
-SL sx thực tế: 530 m => 10,600 bước; 106,000
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 9 cuộn ; khổ 4.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 9 cuộn ; khổ 4.5 cm
Số PGH: 131010
Ngày GH: 12/07/2013
SL: 101.000 sp.
KIỂM NGÀY: 12/07 /2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
-VP cung cấp: 530m/50mm/10.600b’/10sp= 106.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 106.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:101.220sp/106.000sp [giao 101.000sp+ khấu hao cho KH 220sp (0,20%)= 1m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:4.780sp = 24m (tỷ lệ hư 4,50%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 100b’/10sp= 1.000sp (0,94%)= 5m
– In 10.500b’/10sp= 105.000sp: hư 1.200sp (1,13%)= 6m => in hư đầu cuối cuộn.
+ Tăng ép nhũ+ bế 10.500b’/10sp= 105.000sp: hư 2.580sp (2,43%)= 13m => bế lột mất sp 2.080sp+ ép nhũ thiếu áp lực 500sp.
PSS này đã hoàn thành.