Ngày: | 24-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81224-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tài Năng Việt |
Tên hàng | TNV – Rượu Vang Nho Rồng Việt |
Ngày đặt | 24-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 31-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 31-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 162 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ [1 bộ = 2 nhãn] |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Cho nhãn lớn ra trước theo yêu cầu của khách. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã đặt cọc cho đơn hàng này.
Chi tiết trên PHI.
có phim rồi chụp bản
Số lượng in : 21.000 bộ -> in 21.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 13 cm
* Dài = 3.570 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:30-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18.5cm x 13,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6 TAM va uv
Đồng ý xuất với số lượng:
Polymer đỏ: 5 tấm.
Polymer UV: 1 tấm.
Đức khi xuất chú ý ghi đúng số lượng bảng nha.
*Lúc 21h máy Đang chạy,hộc số 3 màu đỏ bị lé nhiều,Hùng kiểm tra thì phát hiện tấm kẽm dán bản bị bung,Hùng điện thoại báo anh Tùng ,và chờ anh Tùng vào lấy tấm kẽm mới thay vào xong lúc 22h15″.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h40
THOI GIAN VO BAI : 18h40–20h.Cho duyet mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:166
9. SỐ LƯỢNG IN:3600 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Thay tam kem dan bang bi bung luc 21h den 22h15
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h30……23h00 ve sinh may va len dao ;23h00….23h30 len giay vo bai ;23h30……24h00 doi in hang ra
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:166.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:166
9. SỐ LƯỢNG IN:3600—–16300 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:166mm
9. SỐ LƯỢNG IN:16300 -20.800b1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Đã giao được 4.000 bộ ngày 1-1-2009
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:12400B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:18800B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:18800b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:20500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 02/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.550 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 bộ (1,20%)
a. IN HƯ: – in lé: 218 bộ (1,04%)
+ Thụy : 56 bộ (0,26%)
+ Trung: 93 bộ (0,44%)
+ Đức: 69 bộ (0,33%)
b. BẾ HƯ: 32 bộ (0,15%)
+ Khanh: 13 bộ (0,06%)
+ Tuấn: 19 bộ (0,09%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trung, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Tuấn.
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b MẪU BẾ: khanh – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK , nâu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): chưa
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:84220
Ngày giao:01/01/2009
SL:4000 BỘ
PGH:84222
Ngày giao:02/01/2009
SL:16500BỘ