Ngày: | 04-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130704 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
|
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – ATUNSYRUP |
Ngày đặt | 04-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC(C)PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm – Số lượng không được thiếu, Được phép cộng 2% – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC(C)PW6K
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị:104mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,768 + 88 = 1,856 m (17,850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 2% được phép giao = 51,000 sp =>17,000bước / 3sp = 1,768 m
-Khấu hao 5%: 2,550 sp => 850 bước / 3sp = 88 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SC(C)PW6K
+ Khổ: 170mm + 183 mm
+ Dài: 1,900 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: LTC – SC(C)PW6K
+ Khổ: 183mm + 170 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013.
15h15, Khanh vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013.
16h00, Khanh vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 60
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00 xuong ban + rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:410bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5500bn/3sp giay in cua ko dieu wa noi giay in bi le
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–5500bn/3sp ====>18200b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : Giay bi bui , moi noi nhieu , 2 kho giay , giay sang mot ben
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 778b/3sp(cắt ra)+75b/3sp(trong cuộn).
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-A Hùng in lé cuối cuộn : 254b/3sp.
-A Hùng in nhãn dơ,dừng máy : 75b/3sp.
-Khanh in lé,nối cuộn : 171b/3sp.
-Khanh in hụt mực : 353b/3sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng+Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 131008
Ngày GH: 11/07/2013
SL: 51.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 65 m
-SL sx thực tế: 1,935 m =>18,610 bước; 55,830 sp
KIỂM NGÀY: 11/07/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 1.935m/104mm/3sp =>18.610b/3sp= 55.830sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT : 55.830sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 52.041sp[ giao 51.500sp+ TT khấu hao khách hàng 541sp( 0,97%)= 19m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.789sp= 131 m( tỉ lệ hư 6,79%). Trong đó có:
+Khanh vo bai tren giay tp 410b/3sp=1,230sp= 43m( 2,20%)
-in 5.500b./3sp= 16.500sp, in le do noi cuon 513sp + in hut muc 1.059sp. TC hu 1.572sp( 2,82%)
+Hung in 12.700b/3sp= 38.100sp, in le cuoi cuon 762sp+ do sp do dung may 225sp. TC in hu 987sp(1,77%)
+ Truong kiem cuon
PSS này đã hoàn thành.