Ngày: | 04-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130704-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g_01 |
Ngày đặt | 04-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 52,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đường kính cuộn: khoảng 29cm ( Khoảng 7000sp/cuộn ) , biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +2% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,512 + 76 = 1,588 m (13,923 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 52,000 sp+ 2% được phép giao = 53,040 sp =>13,260 bước / 4sp = 1,512 m
-Khấu hao 5%: 2,652 sp => 663 bước / 4sp = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 1,000 m
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
13h40 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50/112b’/4sp_ Phương ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
14h25 Hùng in tốc độ 55/2.200b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
15h30 Hùng in tốc độ 55/5.020b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
16h40 Hùng in tốc độ 60/8.900b’/4sp_ kiểm đạt.
Ngay 05-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h20====>13h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:112b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 14.000b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
09h20, Hiền cán uv máy flexo _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013.
14h20, Phát bế tốc độ 100/ 3.166b/ 2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013.
15h20, Phát bế tốc độ 100/ 8.753b/ 2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013.
16h10, Phát bế tốc độ 100/ 14.419b/ 2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013.
16h25, Phát bế tốc độ 100/ 16.000b/ 2sp_ Kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
10h00 Phát bế tốc độ 60/2.675b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
10h45 Phát bế tốc độ 60/7.190b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
11h40 Phát bế tốc độ 60/10.400b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
13h10 Phát bế tốc độ 60/12.550b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 09/07/2013
13h30 Phát bế tốc độ 60/13.920b’/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.954 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):* A. Hùng: in lé+ngưng máy lau bảng=>260 sp; * Vô Danh: in lé=>976 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp+ bế lệch nhãn + bế không lột tẩy:718 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vô Danh + A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Vô Danh.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.361 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 25
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 965sp + dừng máy bị sọc mực 20sp+ hư cuối cuộn+ nối giấy của NCC in lé 351sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát
Số PGH: 131018
Ngày GH: 17/07/2013
SL: 52.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 392 m
-SL sx thực tế: 1,608 m =>14,112 bước; 56,448 sp
KIỂM NGÀY: 17/ 07/2013
– Khách hàng đặt: 52.000 sp
– VP cung cấp: 1.608m/114mm/4sp => 14.112b/4sp= 56.448sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 56.448sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 52.552sp/ 56.448sp [ giao 52.500sp + TT khấu hao cho khách hàng 52sp( 0,09%)=1m ]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.896sp = 111m (tỷ lệ hư 6,90%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 112b/4sp= 448sp=13m( 0,79%)
-in 14.000b/4sp= 56.000sp, in lé + dừng máy lau bảng + in có sọc hư 2.572sp( 4,56%)
+Phát bế 13.920b/4sp= 55.680sp. bế ko đều + bế ko lột tẩy + bế lột mất sp hư 718sp( 1,27%)
+Hiền cán uv máy flexo 14.000b/4sp= 56.000sp. cán uv hư 25sp( 0,04%)
+Lé cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + cắt ra để thay vào sp bị lỗi. Hao hụt 133sp= 4m( 0,24%)
+Mai + Yến kiểm cuộn
+Hiền chia và quấn cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành