Ngày: | 05-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130705 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng_01 |
Ngày đặt | 05-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decal VHM – SVLW – PSK
Khổ đề nghị: 173mm
Bước in đề nghị: 97mm/8sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 173mm.
-Bước in đề nghị: 97mm/8sp
-Dài đề nghị: 1,249 + 62 = 1,311 m (13,519 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp +3% được phép giao = 103,000 sp => 12,875 bước / 8sp = 1,249 m
-Khấu hao 5%: 5,150 sp => 644 bước / 8sp = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 173mm.
+ Dài: 1,300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 173mm.
+ Số met: 500 *2 cuộn +300*1 cuộn
+ Số cuộn: 3
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h rua 1 lo 18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:19h vo bai + pha muc mau xanh la 20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:105
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:13.000b/8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 10/07/2013.
16h00, Tăng bế tốc độ 40/ 500b/8sp_ kiểm dạt
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
08h15 Tăng bế tốc độ 40/1.860b’/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
10h35 Tăng bế tốc độ 50/5.150b’/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
14h30 Tăng bế tốc độ 50/7.950b’/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 50/12.968b’/8sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.968 bn 8/SP
9. BƯỚC BE; 98
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,500m
-SL thu hồi về kho: 15 m
-SL sx thực tế: 1,285 m => 13,250 bước; 106,000 sp
KIỂM NGÀY: 13/ 07/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.285m/97mm/8sp => 13.250b/8sp= 106.000sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 106.000sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 100.112sp/ 106.000sp [ giao 100.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 112sp( 0,11%) = 1m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 5.888sp = 71m (tỷ lệ hư 5,55%). Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 250b/8sp= 2.000sp= 24m( 1,89%)
-in 13.000b/8sp= 104.000sp, in lé + hụt mực hư 1.952sp( 1,84%)
+Tăng bế : 12.968b/8sp= 103.744sp, bế ko đều do mối nối băng keo + bế lột mất sp hư 1.088sp( 1,03%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế, cắt bỏ hao hụt 848sp=10m( 0,80%)
Số PGH: 131019
Ngày GH: 17/07/2013
SL: 100.000 sp.
PSS này đã hoàn thành