Ngày: | 08-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130708 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | HỒNG ÂN |
Tên hàng | HGAN – Tem phụ dán thùng |
Ngày đặt | 08-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery_AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- In một màu đen- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được ±2% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_AW0331
– Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 154mm/2sp.
-Dài đề nghị: 785 +39 =824 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp+ 2% được phép giao = 10,200 sp => 5,100 bước / 2sp = 785 m
-Khấu hao 5%: 510 sp => 255 bước / 2 sp = 39m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_AW0331
+ Khổ: 236mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 236mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
10h15 Khanh bế tốc độ 80/810b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
11h30 Tăng bế tốc độ 87/3.300b’/2sp _ kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 153 m
-SL sx thực tế: 847 m => 5,500 bước; 11,000 sp
Kiểm KBS, thứ năm 11/07/2013
13h50 Tăng bế tốc độ 87/5.500b’/2sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131009
Ngày GH: 11/07/2013
SL: 10.700 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:21h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:22h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h20====>22h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :154m
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM NGÀY: 12/07/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 847m/154mm/2sp=> 5.500b/2sp= 11.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.870sp/11.000sp [giao 10.700sp+ khấu hao cho KH 170sp (1,55%)= 13m]]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 130sp = 10m (tỷ lệ hư 1,18%). Trong đó có:
+ Hùng in 5.500b/2sp= 11.000sp, Kiểm đạt ko hư
+ Tăng bế: 5.500b/2sp= 11.000sp. bế lột tẩy dính vô sp hư 130sp( 1,18%)
PSS này đã hoàn thành.