Ngày: | 10-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130710 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV |
Ngày đặt | 10-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 22-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 22-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV (bảng có vị trí ép nhũ).
2. Ép nhũ lần 1, Ép nhũ lần 2, bế cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: thay đổi nguyên vật liệu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 116mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 1,218 +61 = 1,279m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 Bộ+ 5% được phép giao = 10,500 bộ => 10,500 bước / 1 bộ = 1,218 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ => 525 bước / 1 bộ = 61 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư:Ép nhũ vàng
-SL in: 11,025 bước in
-Khổ đề nghị: 110mm
-Dài đề nghị: 1,499 m ( Bước in đề nghị: 136mm/1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ Vàng KĐT
+ Khổ: 640mm
+ Dài: 120 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
0800 Hùng rửa lô.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
09h35 Khanh dán bảng+vỗ bài giấy thường..
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
11h20 Hùng vỗ bài giấy tp+ Phụng in tốc độ 40/680b’/1 bộ _in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
11h50 Phụng in tốc độ 40/1.800b’/1 bộ _in có sọc hồng hình chân cô gái _đang xử lý.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
13h10 Đức in tốc độ 70/2.778b’/1 bộ _in có sọc hồng hình chân cô gái Đức đã chỉnh đạt, cách 3 bước in giao động lé chữ_đang xử lý.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
14h00 Đức in tốc độ 80/5.000b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
14h40 Đức in tốc độ 60/6.650b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
15h35 Đức in tốc độ 60/8.900b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
16h30 Đức in tốc độ 60/11.537b’/1 bộ _kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 18-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1900b———-11.537b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
09h20, Tăng ép nhủ( lần 1), tốc độ 37/ 1.188b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
10h20, Tăng ép nhủ( lần 1), tốc độ 37/ 3.500b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
11h20, Tăng ép nhủ( lần 1), tốc độ 37/ 6.823b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
13h15, Khanh ép nhủ( lần 1), tốc độ 37/ 8.885b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
14h00, Khanh ép nhủ( lần 1), tốc độ 35/ 11.440b/1 bộ_ kiểm ko đạt. Do in uv bị lệch, Nên ép nhủ dính sát đường vạch màu xanh
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
14h30, Khanh ép nhủ( lần 1), tốc độ 35/ 11.500b/1 bộ, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
15h10, Khanh ép nhủ( lần 2) + bế , tốc độ 30/ 300b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
16h00, Khanh ép nhủ( lần 2) + bế , tốc độ 45/ 3.283b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
16h40, Khanh ép nhủ( lần 2) + bế , tốc độ 45/ 5.483b/1 bộ_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NH
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRUOC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.500 EP NHU LAN 1
9. BƯỚC BE; 117
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35 EP NHU LAN 1
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:14H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHU:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRUOC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.500 EP NHU LAN 2+BE
9. BƯỚC BE; 117
10. BƯỚC NHŨ: 8MM
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45 EP NHU LAN 2+BE
Kiểm KBS, thứ bảy 20/07/2013
11h15 Khanh ép nhũ [lần 2]+ bế tốc độ 45/9.312b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 20/07/2013
11h45 Khanh ép nhũ [lần 2]+ bế tốc độ 45/11.500b’/1 bộ_kết thúc.
* Bổ sung: Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 40/300b’/1 bộ.
Ngay 18-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h=======>8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h=====>11h ban giao lai cho Phung
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 1900b/1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131025
Ngày GH: 22/07/2013
SL: 7.800 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 627 m
-SL sx thực tế: 1,373 m => 11,837 bước; 11,837 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 4 cuộn ; khổ 11 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4 cuộn ; khổ 11 cm
KIỂM NGÀY: 22/07 /2013
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
-VP cung cấp: 1.373m/116mm/11.837b’/1 bộ= 11.837 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.837 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.800 bộ/11.837 bộ [giao 7.800 bộ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.037 bộ = 468m (tỷ lệ hư 34,10%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 300b’/1 bộ= 300 bộ (2,53%)= 35m
+ Phụng in 1.900b’/1 bộ= 1.900 bộ: hư 314 bộ (2,65%)= 36m => in lệch UV nên ép nhũ không đạt
+ Đức in 9.637b’/1 bộ= 9.637 bộ: hư 3.052 bộ (25,78%)= 354m => in nhạt màu xanh 567 bộ (4,79%)+ In lé 343 bộ (2,89%)+ in lệch UV nên ép nhũ không đạt 2.142 bộ (18%).
+ Khanh ép nhũ [ lần1+2] 11.500b’/1bộ= 11.500 bộ: hư 121 bộ (1,02%)= 14m => ép nhũ thiếu áp lực.
+ Khanh bế 11.500b’/1bộ= 11.500 bộ: hư 250 bộ (2,11%)= 29m => bế phạm vô hình cô gái+ bế sát chữ.
PSS này đã hoàn thành.