Ngày: | 15-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130715 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
Tên hàng | DPTH – Flex C.G.M 120_01 |
Ngày đặt | 15-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 22-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 22-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 153 |
Chiều dài khổ in (mm) | 64 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: Dạng 01, – Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 157mm/2sp
-Dài đề nghị: 1,570 +79= 1,649 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP=> 10,000 bước / 2 sp = 1,570 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước /2sp = 79m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 2,000 m
Da chup banxong
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 148mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
08h20, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013
09h10, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tôc độ 40/ 100b/ 2sp
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
09h20, Hùng in tốc độ 80/ 300b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
10h20, Hùng in tốc độ 85/ 2.782b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
11h20, Hùng in tốc độ 85/ 7.931b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
12h45, Đức in tốc độ 85/ 10.500b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013.
14h00, Tăng bế tốc độ 115/2,530b/2sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013.
15h00, Tăng bế tốc độ 115/6.507b/2sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ sáu 19/07/2013.
16h00, Tăng bế tốc độ 115/10.500b/2sp_ kiểm dạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00……………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRUOC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.500/2sp
9. BƯỚC BE; 156
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
Ngay 19-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :157mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.000b————-10.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
ngày 19/07/2013:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 220b/2sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-Đức in lé cuối cuộn : 150b/2sp.
-A Hùng in lé cuối cuộn : 70b/2sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng+A Phụng+Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h30———>8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :157mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 9.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 335m
-SL sx thực tế: 1,665m => 10,600 bước; 21,200 sp
Số PGH: 131026
Ngày GH: 24/07/2013
SL: 20.000 sp.
KIỂM NGÀY: 24/07/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp:1.665m /157 mm/2sp =>10.600b/2sp= 21.200sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.580sp/ 21.200sp ( giao 20.000sp. TT cho khách hàng 200sp( 0,94%))=16m. Còn tồn 380sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 620sp =49m (tỷ lệ hư 2,92%)=> trong đó:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 100b/2sp=200sp=16m( 0,94%)
-in 9.000b/2sp= 18.000sp, in lé cuối cuộn 140sp( 0,66%)
+Đức in 1.500b/2sp= 3.000sp, in lé cuối cuộn hư 280sp( 1.32%)
+Tăng bế 10.500b/2sp. Kiểm đạt ko hư
+Trường kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành