Ngày: | 17-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130717 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC |
Ngày đặt | 17-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 01-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 01-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 88 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 65,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Khoảng cách giữa hai sản phẩm là 2mm. – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ (file đã in mẫu).
1. In: Vàng gốc + Đỏ pha nền + Đỏ pha nội dung + Xanh pha + Đen.
2. Cán băng keo thường.
3. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0153
– Khổ đề nghị: 170mm.
-Bước in đề nghị: 90mm/3sp.
-Dài đề nghị: 1,989 + 99 =2,088 m (23,205 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 65,000 sp + 2% được phép giao = 66,300 sp => 22,100 bước / 3sp = 1,989 m
-Khấu hao 5%: 3,315sp => 1,105 bước /3sp = 99m
* Thông tin NVL
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 23,205 bước in
-Khổ đề nghị: 166 mm
-Dài đề nghị:2,088 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0153
+ Khổ: 170mm.
+ Dài: 2,000 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo TUP
+ Khổ: 166 mm
+ Dài: 2,000
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170mm.
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 3
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 166 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 5
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 05/08/2013
Từ 06h00—–08h30, Khanh tháo lô + rửa lô + vs máy
Khanh báo thay dổi kế hoạch, ko in HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC. in HBU – Yến Sào Chưng Sẵn_120 x 33 mm_01 (bỏ “ít đường”)
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
08h15 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
08h35 dừng máy, A. Thàng sửa quạt nhỏ trong tủ điện máy 5 màu.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
09h15 A. Thành sửa quạt nhỏ trong tủ điện máy 5 màu xong, Hùng [Hiền hỗ trợ] tiếp tục in vỗ bài.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
09h45 Hùng in tốc độ 90/1.460b’/3sp [vỗ bài giấy tp 150b’/3sp]_ In theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
10h30 Hùng in tốc độ 90/5.420b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
11h15 Hùng in tốc độ 90/7.760b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
11h50 Hùng in tốc độ 90/10.960b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
13h15 Đức in tốc độ 80/15.460b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
14h00 Hiền cán băng keo [máy Flexo] tốc độ 58/693m/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
14h00 Đức in tốc độ 80/21.230b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
15h00 Đức in tốc độ 80/23.250b’/3sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 06/08/2013
15h15 Hiền cán băng keo [máy Flexo] tốc độ 58/2.091m/3sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 6-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.000b——23.250b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 6-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h——->7h30 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;8h====9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 9h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 11.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 33sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in dính mực vàng hư 3sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Cán băng keo nhăn 30sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): cán băng keo : Hiền
Số PGH: 131121
Ngày GH: 08/08/2013
SL: 69.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 894 m
-SL sx thực tế: 2,106 m => 23,400 bước; 70,200 sp
2. Băng keo
-Tổng SL giao sx: 2,106 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2,106 m
KIỂM NGÀY: 08/ 08/2013
– Khách hàng đặt: 65.000 sp( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 2.106m/90mm/3sp => 23.400b/3sp= 70.200sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 70.200sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 69.267sp/ 70.200sp [ giao 69.000 sp + TT khấu hao cho khách hàng 267sp( 0,38%) = 8m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 933 sp = 28m (tỷ lệ hư 1,33%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 150b/3sp= 450sp= 14m(0,64%)
-in 11.000b/3sp= 33.000sp, in dính mực vàng hư 3sp(0,00%)
+Đức in 12.250b/3sp= 36.750sp, kiểm đạt ko hư
+Hiền cán băng keo máy flexo 23.250b/3sp = 69.750sp. cán băng keo bị nhăn sp hư 30sp(0,04%)
+Trừ 6 mối nối băng keo trong cuộn, mỗi mối nối là 1m x6 =6m =>201sp( 0,29%)
+Lé cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + cán băng keo, cắt bỏ 249sp= 7m( 0,35%)
PSS này đã hoàn thành