Ngày: | 20-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130720 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – HYELYTE _ Cam |
Ngày đặt | 20-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2- Số lượng không được thiếu, được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 164mm/2sp
-Dài đề nghị: 8,364+ 167 = 8,531 m (52,020 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 2% được phép giao = 102,000 sp => 51,000 bước /2sp = 8,364 m
-Khấu hao 2%: 2,040 sp => 1,020 bước / 2sp = 167 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 156mm
+ Dài: 9,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 156mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 9
A.Phụng ký nhận
Đã cập nhật PTT từ in máy 5 màu -> Flexo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI; 18h=======19h30 + chup lai ban vang + do 20h10
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:450b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—7000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :chu nho chong mau chay nhanh bi le + bi soc nhieu nen ko chay nhanh duoc
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
08h15 Đức in tốc độ 40/9.184b’/2sp_ in bị giao động chữ nhỏ màu trắng lé vàng [Tâm chấp nhận ký mẫu màu ngày 31/07/2013].
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
09h00 Đức in tốc độ 40/10.870b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
09h45 Đức in tốc độ 40/11.980b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
10h30 Đức in tốc độ 40/13.710b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
11h25 Đức in tốc độ 40/15.755b’/2sp_ kiểm đạt.
Ngay 01-08-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———17.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
13h20 Khanh in tốc độ 40/19.400b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
14h00 Khanh in tốc độ 40/21.300b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
14h45 Khanh in tốc độ 40/23.750b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
15h35 Khanh in tốc độ 40/25.400b’/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
16h15 Khanh in tốc độ 40/26.700b’/2sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 419 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé+sọc +bụi+ nhăn giấy+ hụt UV==>* Đức:56 sp;* Khanh:134 sp; * A.Hùng:229 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.A.Hùng + Khanh+ Đức.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
16h40 Khanh in tốc độ 40/28.000b’/2sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———17.000b\2bo————–31000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 02/08/2013
08h35 , Đức in tốc độ 40/48.331b’/2sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn. ( 1 cuon Đuc. 1 cuon Hung+khanh).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 107b. buoc/2sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
– Đức In: sọc mực= 10b. bụi= 5b. lé=27b. nhăn giấy=30b.
– Hùng in: sọc mực=14b. lé=2b. bụi+mối nối ncc= 2 b.
– Khanh in: lé=15b. sọc mực 2b.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.A.Hùng + Khanh+ Đức.
KIỂM KBS, thứ sáu 02/08/2013
09h20 , Đức in tốc độ 40/50.210b’/2sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 02/08/2013
10h15 , Đức in tốc độ 40/52.132b’/2sp_ kiểm đạt. kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 186sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in hụt UV do dừng máy+ in lé+ in bị sọc do dừng máy+ bụi===> * Đức:32 sp; * A.Hùng:154 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.A.Hùng + Đức.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h45
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:09h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 20sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):lé cuối cuộn
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.Khanh
Ngay 2-7-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:44.000b————-52.132b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9,000 m
-SL thu hồi về kho: 358 m+ 16 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 8,624 m =>52,582 bước; 105,164 sp
KIỂM NGÀY: 01/ 08/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 8.624m/164mm/2sp => 52.582/2sp= 105.164sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 105.164sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 103.036sp/ 105.164sp [ giao 102.500 sp + TT khấu hao cho khách hàng 536sp( 0,51%) = 44m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.128 sp = 174m (tỷ lệ hư 2,02%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 450b/2sp= 900sp= 74m( 0,86%)
-in 20.000b/2sp= 40.000sp, in lé + in có đường sọc + in bị bụi + in hụt uv + nhăn sp hư 419sp(0,40%)
+Đức in 18.132b/2sp= 36.264sp, in lé + in có đường sọc + in bị bụi + in hụt uv + nhăn sp hư 232sp( 0,22%)
+Khanh in 14.000b/2sp= 28.000sp, in lé + in có đường sọc + in bị bụi + in hụt uv + nhăn sp hư 188sp(0,18%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn hao hụt 389sp=32m(0,37%)
+Hồng + Phụng + Mai kiểm cuộn
Số PGH: 131110
Ngày GH: 02/08/2013
SL: 102.500 sp (09 cuộn)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———17.000b\2bo————–31000bn———>44000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
PSS này đã hoàn thành.