Ngày: | 30-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81230 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – Nut House 160g |
Ngày đặt | 30-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 7-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 7-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery / SY7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
Chiều dài khổ in (mm) | 79 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Sơn ghi giúp chị khổ in để kết hợp đặt chung với vật tư của nhãn DG Clony
Xin cảm ơn
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 174mm.
Bước in đề nghị: 88mm/2 sản phẩm.
CO PHIM ROI CHUP BAN
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 18.4 cm
* Dài = 462 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:03-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer VANG
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18cm x 10cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:7 TAM [CHUP MOI]
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h Tiep rua lo den 18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
* THOI GIAN VO BAI :19h10–20h10.Dot khach duyet mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Tu 23h30 ve sinh may den 24h
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h05
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h45
* THOI GIAN VO BAI :12h50—13h15 (13h15 — 13h30 doi a tung ki mau)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:1550
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5200b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16H 5 DEN 16H 30 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H 45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 07/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.650 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 sp (2,34%)
a. IN HƯ: 184 sp (1,72%)
+ Thụy in lần 1: 78 sp (0,73%)
+ Trung in lần 2: 120 (1,12%)
b. BẾ HƯ: 52 sp (0,48%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung,Thụy.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
sx tra phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK – XANH PHA
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ
4. MẪU MÀU CHUẨN: cÓ
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: CHƯA
sx tra phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: TUẤN – DAO TỐT
PGH:90104
Ngày giao:06/01/2009
SL:2400 sp
PGH:90106
Ngày giao:06/01/2009
SL:8000 sp