PTT: BUU – Bánh ngọt Thành Đạt [30-12-08]

Ngày: 30-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81230-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Anh Bửu
Tên hàng BUU – Bánh ngọt Thành Đạt [30-12-08]
Ngày đặt 30-12-2008
Ngày yêu cầu giao 8-1-2009
Ngày đồng ý giao 8-1-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 45
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: BUU – Bánh ngọt Thành Đạt [30-12-08]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. PTKThanh nói:

    Sơn ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
    Xin cảm ơn

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 104mm.
    Bước in đề nghị: 101mm/4 sản phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 51.600 sp -> in 12.900 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 10.4 cm
    * Dài = 1.303 m

  5. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP:03-01-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11.5cm x 11cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3TAM [CHUP MOI]

  6. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h35
    * THOI GIAN VO BAI :6h40 den 7h25
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h10
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:100mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->12.900b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b4sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h10

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12900b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:101

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 08/1/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 51.836 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.780 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 56 sp (0,10%)
    a. IN HƯ: 24 sp (0,04%)
    b. BẾ HƯ: 32 sp (0,06%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  9. VNTPhuong nói:

    sx tra phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: myk
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: khong

  10. DTTLy nói:

    PGH:90115
    Ngày giao:08/01/2009
    SL:51700sp

Trả lời