Ngày: | 07-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130807 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Mỡ bò Daiken 3kg |
Ngày đặt | 07-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT: 220MS:220Nắp138 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT: 54MS: 54Nắp 138 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép +2%- Đóng gói: Đóng thùng theo bộ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
**NHÃ TRÒN
– Khổ đề nghị: 150mm.
-Bước in đề nghị:142mm/1sp.
-Dài đề nghị: 724 + 36 = 760 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100bộ =>5,100 bước /1sp = 724 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 36 m
**NHÃN THÂN 1
– Khổ đề nghị:232mm.
-Bước in đề nghị: 158mm/1sp.
-Dài đề nghị: 806+ 40 = 846 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 806 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 40 m
**NHÃN THÂN 2
– Khổ đề nghị: 232mm.
-Bước in đề nghị: 158mm/1sp.
-Dài đề nghị: 806+ 40 = 846 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 806 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 40 m
2.Màng
-Loại vật tư: BOPP trong
-SL in: 5,355 bước in (Nhãn tròn )
-Khổ đề nghị: 146 mm
-Dài đề nghị: 760 m
-SL in: 10,710 bước in (Nhãn thân 1+2 )
-Khổ đề nghị: 228 mm
-Dài đề nghị: 1,692 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 150mm. ( Nhãn tròn )
+ Dài: 2,000 m
+ Khổ: 232mm. ( Nhãn thân )
+ Dài: 2,000 m
2.Màng
-Đặt mới: Màng BOPP
+ Khổ: 146 mm (Nhãn tròn)
+ Dài: 4,000 m
+ Khổ: 228 mm (Nhãn thân )
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 150mm. ( Nhãn tròn )
+ Dài: 1,000 m
+ Số cuộn: 2
+ Khổ: 232mm. ( Nhãn thân )
+ Dài: 1,000 m
+ Số cuộn: 2
2Màng
– Từ NCC: Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 146 mm (Nhãn tròn)
+ Dài: 4,000 m
+ Số cuộn: 1
+ Khổ: 228 mm (Nhãn thân )
+ Dài: 4,000 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013
09h15 Đức in tốc dộ 50/2.750b’/1sp [vỗ bài giấy tp 200b’/1sp]_ Tâm đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn thân 2]
09h45 Đức in tốc độ 50/4.422b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn thân 2]
10h20 Đức in tốc độ 65/5.266b’/1sp_ nối 02 khổ giấy in giao động bị lé.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn thân 2]
10h45 Đức in tốc độ 65/5.500b’/1sp_ nối 02 khổ giấy in giao động bị lé_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013
15h00 Khanh cán màng tốc độ 48 [nhãn tròn+ nhãn thân 1+nhãn thân 2] _kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;18h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;18h20====>19h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:>5400b ( nhan tron )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:21h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;21h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;21h30====>22h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:>5400b ( nhan than 1 )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 22-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;7h—8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00—————5.500b\sp[mat sau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
10h45, Phát bế tốc độ 96/ 190b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
11h30, Phát bế( NHÃN NẮP) tốc độ 50/ 2,800b/2sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,183 m (Nhãn tròn )
-SL thu hồi về kho: 381 m
-SL sx thực tế: 802 m => 5,650 bước; 5,650 sp
-Tổng SL giao sx: 2,207 m
-SL thu hồi về kho: 397 m
-SL sx thực tế: 909 m => 5,750bước ; 5,750sp (Nhãn Thân 1 )
901 m =>5,700 bước; 5,700 sp (Nhãn Thân 2 )
2.Màng
-Tổng SL giao sx: 4,000 m (Nhãn tròn)
-SL thu hồi về kho: 3,198 m
-SL sx thực tế: 802 m
-Tổng SL giao sx: 4,000 m (Nhãn thân 1+2)
-SL thu hồi về kho: 2,190 m
-SL sx thực tế: 1,810 m
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
13h00, Phát bế( NHÃN NẮP) tốc độ 88/ 4.315b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
13h30, Phát bế( NHÃN NẮP) tốc độ 88/ 5.400b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
09h50 Phát bế tốc độ 98/1.630b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
10h45 Phát bế tốc độ 98/5.500b’/1sp_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013 [nhãn thân 2(MS)]
14h00 Phát bế tốc độ 101/2.250b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013 [nhãn thân 2(MS)]
14h45 Phát bế tốc độ 105/4.500b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013 [nhãn thân 2(MS)]
15h00 Phát bế tốc độ 105/5.530b’/1sp_kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM NGÀY: 28/08 /2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp NHÃN TRÒN
– VP cung cấp: 802m/142mm/5.650 bước/1 sp =5.650sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.650sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.265sp/5.650sp [giao 5.260sp + khấu hao cho KH 05sp (0,08%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 385sp= 55m (tỉ lệ hư 6,81%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 250b’/1sp= 250sp (4,42%)= 35m
– In 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 100sp (1,76%)= 14m => in bị sọc nền xanh+ sọc màu cam số 1+ hư cuối cuôn.
+ Khanh cán màng: hư 25sp (0,44%)= 3m =>màng bị nhăn
+ Phát bế 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 20sp (0,35%)= 3m => chỉnh dao bế phạm
NHÃN THÂN 1
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
– VP cung cấp: 909m/158mm/5.750 bước/1 sp =5.750sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.750sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.265sp/5.750sp [giao 5.260sp + khấu hao cho KH 05sp (0,08%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 485sp= 76m (tỉ lệ hư 8,58%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 350b’/1sp= 350sp (6,08%)= 55m
– In 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 108sp (1,87%)= 17m => in lé+ dính mực vàng.
+ Khanh cán màng: hư 09sp (0,15%)= 2m =>màng bị nhăn cuối cuộn
+ Phát bế 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 18sp (0,31%)= 3m => chỉnh dao bế phạm
NHÃN THÂN 2
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
– VP cung cấp: 901m/158mm/5.700 bước/1 sp =5.700sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.700sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400sp/5.700sp [giao 5.260sp + khấu hao cho KH 05sp (0,08%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 300sp= 48m (tỉ lệ hư 5,26%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 200b’/1sp= 200sp (3,50%)= 32m
– In 5.500b’/1sp= 5.500sp: hư 81sp (1,42%)= 13m => in lé.
+ Khanh cán màng: hư 08sp (0,14%)= 1m =>màng bị nhăn cuối cuộn
+ Phát bế 5.500b’/1sp= 5.500sp: hư 11sp (0,19%)= 2m => chỉnh dao bế phạm
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131220
Ngày GH: 05/09/2013
SL: 5.260 bộ.