Ngày: | 07-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130807 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Mỡ bò Daiken 1kg |
Ngày đặt | 07-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT: 150MS: 150
Nắp:115 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT: 95MS: 95
Nắp: 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được phép +2% – Đóng gói: Đóng thùng theo bộ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
**NHÃ TRÒN
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị:119mm/2sp
-Dài đề nghị: 305 + 8 = 313 m (2,614 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100bộ => 2,550 bước / 2sp = 305 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 64 bước /2sp = 8 m
**NHÃN THÂN 1
– Khổ đề nghị:162mm
-Bước in đề nghị: 99mm/1sp
-Dài đề nghị: 505+ 25 = 530 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 505 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 25 m
**NHÃN THÂN 2
– Khổ đề nghị:162mm
-Bước in đề nghị: 99mm/1sp
-Dài đề nghị: 505+ 25 = 530 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 505 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 25 m
2.Màng
-Loại vật tư: BOPP trong
-SL in: 2,614 bước in (Nhãn tròn )
-Khổ đề nghị: 242 mm
-Dài đề nghị: 313 m
-SL in: 10,710 bước in (Nhãn thân 1+2 )
-Khổ đề nghị: 158 mm
-Dài đề nghị: 1,060 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 2,000 m (NHÃN THÂN 1+2 )
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 246 mm
+ Dài: 1,000 m
2.Màng
-Đặt mới: Màng BOPP trong
+ Khổ: 158 mm +242 mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 246 mm +248 mm ( NHÃN TRÒN )
+ Số met: 1,000 + 316
+ Số cuộn: 1
+ Khổ: 162mm (NHÃN THÂN 1+2 )
+ Dài: 2,000 m
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
08h00, Khanh vỗ bài trên giấy tp 90b/2sp
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
08h40, Khanh in(NHÃN NẮP) tốc độ 70/ 2.700B/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
09h45, Khanh đang vỗ bài( NHÃN THÂN 1) giấy thường, tốc độ 50
Hủy bỏ kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
09h30, Khanh đang vỗ bài( NHÃN THÂN 1) giấy thường, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
10h00, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 55/140b/1sp
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
10h35. Khanh in (NHÃN THÂN 1),tốc độ 55/1.535b/1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00—-7h20 cho ki mau
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:07h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN::::8h35
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :119mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:90
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————-2700bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:::12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :99mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:140
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————- nhan than 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
11h25. Khanh in (NHÃN THÂN 1),tốc độ 60/3.241b/1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:::12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :99mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:140
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————- 5400/nhan than 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
12h30, Hùng vỗ bài( NHÃN THÂN 2) trên giấy tp, tốc độ 50/ 150b/1sp
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
13h10, Hùng in (NHÃN THÂN 2) tốc độ 80/ 2.650b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
13h50, Hùng in (NHÃN THÂN 2) tốc độ 80/ 5.355b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
14h00, Khanh cán màng nước(NHÃN NẮP), tốc độ 42_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
14h10, Khanh cán màng nước(NHÃN NẮP), tốc độ 42_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
15h05, Khanh cán màng nước(NHÃN THÂN 2), tốc độ 42_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
15h30, Khanh cán màng nước(NHÃN THÂN 1), tốc độ 42_ kiểm đạt, kết thúc
BAO CAO MAY CAN MANG:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13H00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13H10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;13H20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13H30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13H00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN::::14H10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :119mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————-2700bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
BAO CAO MAY CAN MANG:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN::::
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :999mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————-5400bn NHAN THAN 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
BAO CAO MAY CAN MANG:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN::::
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :999mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————-5355bn NHAN THAN 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn tròn]
08h40 Phát bế tốc độ 93/500b’/2sp _chỉnh dao.
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn tròn]
10h00 Phát bế tốc độ 93/2.730b’/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h—–>12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:::14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :99mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5355/nhan than 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn thân]
13h20 Phát bế tốc độ 148/1.150b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn thân MT]
14h15 Phát bế tốc độ 148/5.370b’/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn thân MS]
15h00 Phát bế tốc độ 138/1.630b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 17/08/2013 [bế nhãn thân MS]
15h45 Phát bế tốc độ 138/5.350b’/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
*Đính chính bài kiểm KBS: bế nhãn thân MS+MT 1 bước/ 1sp]
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 668 m
-SL sx thực tế: 332m => 2,790 bước; 5,580 sp (nhãn tròn)
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 907 m
-SL sx thực tế: 548 m =>5,540 bước; 5,540 sp (nhãn thân 1)
545 m =>5,505 bước; 5,505 sp (nhãn thân 2)
2.Màng
-Tổng SL giao sx: 4,000 m (Nhãn tròn)
-SL thu hồi về kho: 3,668 m
-SL sx thực tế: 332m
-Tổng SL giao sx: 4,000 m (Nhãn thân )
-SL thu hồi về kho: 2,908 m
-SL sx thực tế: 1,092 m
Số PGH: 131204
Ngày GH: 19/08/2013
SL: 5.230 bộ.
KIỂM NGÀY: 19/08 /2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp NHÃN TRÒN
– VP cung cấp: 332m/119mm/2.790 bước/2 sp =5.580sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.580sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.235sp/5.580sp [giao 5.230sp + khấu hao cho KH 05sp (0,08%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ :345sp= 21m (tỉ lệ hư 6,18%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 90b’/2sp= 180sp (3,22%)= 11m
– In 2.700b’/2sp= 5.400sp: hư 91sp (1,63%)= 6m => in lé vàng
+ Khanh cán màng: hư 50sp (0,89%)= 3m =>màng bị xước
+ Phát bế 2.730b’/2sp= 5.460sp: hư 24sp (0,43%)= 1m => chỉnh dao bế phạm
—————–**********—————-
* Khách hàng đặt: 5.000 sp NHÃN THÂN 1
– VP cung cấp: 548m/99mm/5.540 bước/1 sp =5.540sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.540sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.235sp/5.540sp [giao 5.230sp + khấu hao cho KH 05sp (0,09%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ :305sp= 30m (tỉ lệ hư 5,50%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 140b’/1sp= 140sp (2,52%)= 14m
– In 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 133sp (2,40%)= 13m => qua mối nối giấy in lé
+ Khanh cán màng: hư 20sp (0,36%)= 2m =>hư đầu cuối cuộn màng bị nhăn
+ Phát bế 5.350b’/1sp= 5.350sp: hư 12sp (0,21%)= 1m => chỉnh dao bế phạm
——————**********——————
* Khách hàng đặt: 5.000 sp NHÃN THÂN 2
– VP cung cấp: 545m/99mm/5.505 bước/1 sp =5.505sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.505sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.287sp/5.505sp [giao 5.230sp + khấu hao cho KH 05sp (0,09%)+ tồn lại 52sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ :218sp= 22m (tỉ lệ hư 3,96%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 150b’/1sp= 150sp (2,72%)= 15m
– In 5.335b’/1sp= 5.335sp: hư 20sp (0,36%)= 2m => in hư cuối cuộn
+ Khanh cán màng: hư 10sp (0,18%)= 1m =>hư đầu cuối cuộn màng bị nhăn
+ Phát bế 5.350b’/1sp= 5.350sp: hư 08sp (0,14%)= 1m => chỉnh dao bế phạm
PSS này đã hoàn thành.