| Ngày: | 07-08-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130807 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
| Ngày đặt | 07-08-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 14-08-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 14-08-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | Không in |
| Số màu đơn [0-5] | Không in |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 60,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã sản xuất- Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ
– Giao Long An |
|
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
– Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/6sp
-Dài đề nghị: 1,100 + 55 = 1,155 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp =>10,000 bước / 6sp = 1,100 m
-Khấu hao 5%: 3,000 sp => 500 bước / 6sp = 55m
Kiểm KBS, thứ bảy 10/08/2013
15h30 Tăng bế tốc độ 60/1.110b’/6sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 10/08/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 65/6.000b’/6sp_ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 14h30…………den 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.600/bn 6/SP
9. BƯỚC BE; 110
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ hai 12/08/2013
08h20, Tăng bế tốc độ 45/6.876b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 12/08/2013
09h25, Tăng bế tốc độ 65/10.500b’/6sp_ kiểm đạt.kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 840 m
-SL sx thực tế: 1,160 m =>10,549 bước; 63,294 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 09h25
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 6.600/bn6/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.500/bn 6/SP
9. BƯỚC BE; 110
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM NGÀY: 13/08 /2013
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 1.160 m/110 mm/6 sp =10.459b/6sp= =63.294sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 63.294sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 63.264sp/63.294sp [ giao 63.200sp+ TT khấu hao khách hàng 64sp (0,10%)= 1m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO DẠT : 30sp( tỉ lệ hư 0,05%)
+ Tăng bế 10.500b/6sp + 49b( vỗ bài) = 10.549b/6sp= 63.249sp, bế dính nhớt dơ hư 30sp( 0,05%)
Số PGH: 131201
Ngày GH: 16/08/2013
SL: 63.200 sp.
PSS này đã hoàn thành