Ngày 31/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
14h50 17h05 |
15h10 18h |
1.3 |
12h 15h10 |
14h50 17h05 |
4.7 |
22% |
Đánh mẫu 1850b/18sp |
56 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h50 |
24h |
3.17 |
18h |
20h50 |
2.83 |
53% |
3.600 b/bộ |
62 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h15 |
6h |
5.75 |
0h |
0h15 |
0.25 |
96% |
13.000 b/bộ |
222 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.625 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
85 m2/ca |
Kim Nhựt