Ngày: | 09-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130809 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tạ Minh Quang |
Tên hàng | TMQ – Geisha _xanh |
Ngày đặt | 09-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 19-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 19-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT = MS = 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT = MS = 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | b ạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Khách duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV mờ.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 64mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 1,280 + 64 = 1,344 m ( 21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ => 20,000 bước /1 bộ = 1,280 m
-Khấu hao 5%: 1,000 bộ => 1,000 bước / 1 bộ = 64 m
* Thông tin NVL
2.Nhủ
-Loại vật tư: Nhũ Bạc Liên Minh
-SL in: 21,000 bước in
-Khổ đề nghị: 50mm.
-Dài đề nghị: 315 m (Bước in đề nghị: 15mm/1 bộ.)
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc Liên Minh
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC:UPM
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013
9h30, Khanh rửa lô + vs máy + dán bảng + chuẩn bị vỗ bài
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013
10h30, Khanh vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 70
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
11h20, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 70/ 80b/ 1 bộ
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
11h35, Khanh in tốc độ 70/ 850b/ 1 bộ_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9H00RUA 1 LO
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:9H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;10H00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;10H00——-11H00 CHO KHACH KII MAU
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11H20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:80
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000000000—————————-1800BN/BO (GIAY IN BI SAN NEN IN LE
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
13h15, Hùng in tốc độ 75/ 6.395b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
14h00, Hùng in tốc độ 75/ 9.633b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
15h00, Hùng in tốc độ 75/ 14.138b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
15h55, Hùng in tốc độ 75/ 18.462b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013. Khách hàng ký mẫu màu
16h35, Hùng in tốc độ 75/ 21.200b/ 1 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:80
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:—-1800BN/BO=====>21.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
09h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 50/1.450b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
10h05 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 100/14.800b’/1 bộ_kiểm đạt.
Hủy kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
10h05 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 50/5.250b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
10h55 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 50/8.560b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
13h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 50/17.400b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
15h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 50/21.300b’/1 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 638 m
-SL sx thực tế: 1,362 m => 21,280 bước; 21,280 bộ
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 3cuộn ; khổ 5cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn ; khổ 5cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu va be : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.300/bn 1/bo
9. BƯỚC BE; 65
10. BƯỚC NHŨ: 16
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
Số PGH: 131208
Ngày GH: 21/08/2013
SL: 20.800 bộ.
KIỂM NGÀY 21/08/2013
-khách đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 1.362m/64mm/1 bộ=> 21.280 bước/ 1 bộ= 21.280 bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.280 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:20.852 bộ/21.280 bộ[ giao 20.800 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 52 bộ(0,24%)= 3m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 428 bộ= 27m( tỉ lệ hư 2,01%). Trong đó có:
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 80b/1 bộ= 80 bộ= 5m( 0,38%)
-in 1.800b/1 bộ= 1.800 bộ, in lé + dính mực dơ hư 56 bộ(0,26%)
+Hùng in 19.400b/1 bộ= 19.400 bộ, in lé hư 82 bộ + dính mực dơ và quấn cuộn giấy nhăn hư 210 bộ. TC in hư 292 bộ( 1,37%)
PSS này đã hoàn thành