Ngày: | 09-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130809 – 013 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Friends 5 |
Ngày đặt | 09-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 18,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với các loại quần Jean 66.3mm x 62mm).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 71mm/2sp
-Dài đề nghị: 639 + 32 = 671m (9,450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 18,000sp => 9,000 bước / 2sp = 639 m
-Khấu hao 5%: 900 sp => 450 bước / 2sp = 32 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 1,988 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Ngay 16-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;18h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;18h15————-18h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\2 sp\ 2 LOAI
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–18.500b\sp\2L oai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
08h15 Phát bế tốc độ 154/4.120b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013 [02 loại]
09h15 Phát bế tốc độ 134/6.100b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013 [02 loại]
10h05 Phát bế tốc độ 153/12.520b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013 [02 loại]
10h55 Phát bế tốc độ 153/17.600b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013 [02 loại]
11h10 Phát bế tốc độ 153/18.540b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,601 m
-SL thu hồi về kho: 1,940 m
-SL sx thực tế: 661 m => 9,310bước; 18,620sp
Số PGH: 131209
Ngày GH: 21/08/2013
SL: 18.000 sp.
KIỂM NGÀY: 21/08 /2013
– Khách hàng đặt: 18.000 sp
– VP cung cấp: 661m/71mm/9.310 bước/2 sp =18.620sp [1 loại]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 18.620sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.229sp/18.620sp [giao 18.000sp + khấu hao cho KH 105sp (0,56%)+ tồn lại 124sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ :391sp= 28m (tỉ lệ hư 2,09%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 100b’/1sp = 100sp (1,53%)= 7m
+- in 18.500b’/1sp= 18.500sp: hư 270sp (1,45%)= 19m => chỉnh mực+ bụi+ dính mực+ dính mực vàng+ hư cuối cuộn.
+ Phát bế 18.540b’/1sp= 18.540sp: hư 21sp (0,11%)= 2m => chỉnh dao
+ Phụng cắt: không hư
PSS này đã hoàn thành.