Ngày: | 09-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130809 – 017 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Poker 4 |
Ngày đặt | 09-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 25-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 25-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 18,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với các loại quần Jean 66.3mm x 62mm).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 71mm/2sp
-Dài đề nghị: 639 + 32 = 671m (9,450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 18,000sp => 9,000 bước / 2sp = 639 m
-Khấu hao 5%: 900 sp => 450 bước / 2sp = 32 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 1,988 m
+ Số cuộn: 1
A.Phátký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;18h==>19h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:19.000b ( PS 33 )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,940 m
-SL thu hồi về kho: 1,258 m
-SL sx thực tế: 682 m => 9,610bước; 19,220 sp
Số PGH: 131212
Ngày GH: 23/08/2013
SL: 18.000 sp.
KIỂM NGÀY: 23/08 /2013
– Khách hàng đặt: 18.000 sp
– VP cung cấp: 676m/71mm/9.525 bước/2 sp =19.050sp [1 loại]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 19.050sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.612sp/19.050sp [giao 18.000sp + khấu hao cho KH 105sp (0,55%)+ tồn lại 507sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 438sp= 32m (tỉ lệ hư 2,29%)
Trong đó:
+Đức vỗ bài giấy tp 200b’/1sp = 200sp (1,04%)= 14m
– in 18.800b’/1sp= 18.800sp: hư 191sp (1,02%)= 14m => in lé+ hư cuối cuộn.
+ Phát bế 18.640b’/1sp= 18.640sp: hư 27sp (0,14%)= 2m => chỉnh dao
+ Phụng cắt: không hư
*Đính chính bài PSS: Phụng cắt: hư 20sp (0,10%)= 2m cắt phạm hình.
PSS này đã hoàn thành.