Ngày: | 10-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130810 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Mỡ bò Daiken 15kg |
Ngày đặt | 10-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 22-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 22-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT=MS= 280Nắp: 192 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT=MS= nắp= 192 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép +2%
– Đóng gói: Đóng thùng theo bộ |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
**NHÃ TRÒN
– Khổ đề nghị: 204mm.
-Bước in đề nghị:196mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1,000 + 50= 1,050 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100bộ => 5,100 bước / 1sp = 1,000 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 50m
**NHÃN THÂN 1
– Khổ đề nghị:292mm.
-Bước in đề nghị: 196mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1,000 + 50= 1,050 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 1,000 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 50 m
**NHÃN THÂN 2
– Khổ đề nghị:292mm.
-Bước in đề nghị: 196mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1,000 + 50= 1,050 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 2% được phép giao = 5,100 bộ =>5,100 bước / 1 sp = 1,000 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ => 255 bước /1sp = 50 m
2.Màng
-Loại vật tư: BOPP trong
-SL in: 2,614 bước in (Nhãn tròn )
-Khổ đề nghị: 200 mm
-Dài đề nghị: 1,050m
-SL in: 10,710 bước in (Nhãn thân 1+2 )
-Khổ đề nghị: 288 mm
-Dài đề nghị: 2,200 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 204mm. ( Nhãn tròn )
+ Dài: 2,000 m
+ Khổ: 292mm. ( Nhãn thân )
+ Dài: 2,000 m
2.Màng
-Đặt mới: Màng BOPP
+ Khổ: 200 mm (Nhãn tròn)
+ Dài: 4,000 m
+ Khổ: 288 mm (Nhãn thân )
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 204mm ( Nhãn tròn )
+ Dài: 1,000 m
+ Số cuộn: 2
+ Khổ: 292mm. ( Nhãn thân )
+ Dài: 1,000 m
+ Số cuộn: 2
2Màng
– Từ NCC: Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 200 mm (Nhãn tròn)
+ Dài: 4,000 m
+ Số cuộn: 1
+ Khổ: 288 mm (Nhãn thân )
+ Dài: 4,000 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn tròn]
11h45 Đức in tốc độ 40/500b’/1sp [vỗ bài giấy tp 144b’/1sp]_Phương ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn tròn]
13h10 Khanh in tốc độ 50/4.460b’/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn tròn]
13h50 Khanh in tốc độ 50/5.415b’/1sp _kiểm đạt_kết thúc.
*Đính chính: Đức in nhãn tròn.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013
15h45 Khanh cán màng [nhãn tròn] tốc độ 60_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013
16h30 Khanh cán màng [nhãn tròn] tốc độ 60_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 22/08/2013 [nhãn thân 2, mặt sau]
16h40 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 40.
Ngay 22-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:11h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:11h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;11h15————12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :196mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:144b\sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00—————5.415b\sp[ nhan tron]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 22-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;15h———-16h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :196mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————1.000b\sp[ mat sau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:1
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :196mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————1.000b\sp[ mat sau]————–3300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
15h55, Khanh cán màng( Nhãn thân 1) _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 23/08/2013
16h35, Khanh cán màng( Nhãn thân 2) tốc độ 50 _kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN :196mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—–3300bn===>5600b ( nhan than 2 )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;20h30===>21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN :196mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:=>5600b ( nhan than 1 )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h10, Khanh cán màng( Nhãn thân 1), tốc độ 30 _kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h35, Khanh cán màng( Nhãn thân 2), tốc độ 30 _kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ ba 27/08/2013
10h10 Phát bế tốc độ 54/570b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 27/08/2013
11h00 Phát [bế nhãn tròn] tốc độ 62/1.030b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 27/08/2013
11h45 Phát [bế nhãn tròn] tốc độ 68/2.450b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 27/08/2013
13h15 Phát [bế nhãn tròn] tốc độ 68/3.860b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 27/08/2013
13h50 Phát [bế nhãn tròn] tốc độ 68/5.380b’/1sp_ kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 922 m +162 m ( chia từ khổ 210 mm)
-SL thu hồi về kho: 0 m
-SL sx thực tế: 1,090 m =>5,559 bước; 5,559 sp (Nhãn tròn)
-Tổng SL giao sx: 2,571m
-SL thu hồi về kho: 259 m
-SL sx thực tế: 1,156 m =>5,900 bước; 5,900 sp ( Nhãn thân 1 )
1,156 m =>5,900 bước; 5,900 sp ( Nhãn thân 2)
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.
15h45, Khanh bế( Nhãn thân 2) tốc độ 68/ 1.038b/1sp_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
08h20 Khanh bế tốc độ 65/1.730b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
09h05 Khanh bế tốc độ 65/3.690b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013 [nhãn thân 2, MS]
09h50 Khanh bế tốc độ 65/5.500b’/1sp +100b’ cán màng hư ko bế_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013 [nhãn thân 1, MT]
11h00 Phát bế tốc độ 81/1.750b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013 [nhãn thân 1, MT]
11h45 Phát bế tốc độ 67/4.000b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013 [nhãn thân 1, MT]
13h35 Phát bế tốc độ 67/5.560b’/1sp_ kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM NGÀY: 03/09 /2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp NHÃN TRÒN
– VP cung cấp: 1.090m/196mm/5.559 bước/1 sp =5.559sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.559sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000sp/5.559sp [giao 5.000sp ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 559sp= 109m (tỉ lệ hư 10,05%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 144b’/1sp= 144sp (2,59%)= 28m
– In 5.415b’/1sp= 5.415sp: hư 364sp (6,54%)= 71m => in bị sọc nền xanh+ sọc màu cam số 1+ dính mực.
+ Khanh cán màng: hư 30sp (6,92%)= 6m =>màng bị nhăn
+ Phát bế 5.380b’/1sp= 5.400sp: hư 21sp (0,37%)= 4m => chỉnh dao bế phạm
————————–************—————————-
NHÃN THÂN 1
– VP cung cấp: 1.156m/196mm/5.900 bước/1 sp =5.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000sp/5.900sp [giao 5.000sp ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 900sp= 176m (tỉ lệ hư 15,25%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 300b’/1sp= 300sp (5,08%)= 59m
– In 5.600b’/1sp= 5.600sp: hư 435sp (7,37%)= 85m => in bị sọc nền xanh+dính mực.
+ Khanh cán màng: hư 150sp (2,54%)= 29m =>màng bị nhăn
+ Phát bế 5.560b’/1sp= 5.560sp: hư 15sp (0,25%)= 3m => chỉnh dao bế phạm
————————–************—————————-
NHÃN THÂN 2
– VP cung cấp: 1.156m/196mm/5.900 bước/1 sp =5.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000sp/5.9009sp [giao 5.000sp ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 900sp= 176m (tỉ lệ hư 15,25%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 300b’/1sp= 300sp (5,08%)= 59m
– In 1.000b’/1sp= 1.000sp: hư 143sp (2,42%)= 28m => in nhạt màu xanh+sọc mực+dính mực+ in lé chữ.
+ Khanh in 2.300b’/1sp= 2.300sp: hư 135sp (2,28%)= 26m => in dính mực trên “số 1”
+ Hùng in 2.300b’/1sp= 2.300sp: hư 85sp (1,44%)= 17m => in lé chữ
+ Khanh cán màng: hư 216sp (3,6%)= 42m =>màng bị nhăn
+ Khanh bế 5.600b’/1sp= 5.600sp: hư 21sp (0,35%)= 4m => chỉnh dao bế phạm
*Đính chính:[nhãn tròn]+ Phát bế 5.380b’/1sp= 5.380sp.
Số PGH: 131220
Ngày GH: 05/09/2013
SL: 5.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.