Ngày: | 10-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130810 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml |
Ngày đặt | 10-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%
– Tuyệt đối không được đứt tẩy. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Thay đổi trục in từ trục 84 răng -> 78 răng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Hanvet K.T.G 100ml).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị:248mm/8sp
-Dài đề nghị: 3,255 + 163 = 3,418 m (13,781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp =>13,125 bước / 8sp = 3,255 m
-Khấu hao 5%: 5,250 sp => 656 bước / 8sp = 163 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 223mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223mm
+ Số met: 1,960
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
11h15 Hiền in tốc độ 19/692m/8sp_Hưởng ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
11h55 Hiền in tốc độ 19/1.138m/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
13h15 Hiền in tốc độ 20/2.714m/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
14h10 Hiền in tốc độ 20/3.450m/8sp_kiểm đạt_kết thúc.
[ vỗ bài giấy tp 50m].
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
16h30 Phát bế tốc độ 115/320/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
10h40, Tăng bế tốc độ 60/ 3.239b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
11h30, Tăng bế tốc độ 60/ 6.518b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
13h15, Tăng bế tốc độ 60/ 14.104b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
14h00, Phát bế tốc độ 60/ 16.199b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
15h00, Tăng bế tốc độ 60/ 18.900b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
15h45, Tăng bế tốc độ 60/ 23.072b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 60/ 26.300b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 16/08/2013
16h45, Tăng bế tốc độ 60/ 26.470b/4sp_ kiểm đạt, kêt thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 08h00………….den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be :09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h45
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.470/bn 4/SP
9. BƯỚC BE; 125
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,960 m
-SL thu hồi về kho: 456 m+4 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 3,500 m => 14,113 bước; 112,904 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.764 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In bị sọc + cháy giấy + hụt Uv do dừng máy+ thiếu áp lực( đỏ+vàng)+ in có sọc đường ngang + in hư cuối cuộn =>694 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Tăng: Bế mất sp + Hư đầu cuộn:342 sp .
* A. Phát: Bế dính xương + lột mất sp+ không lột tẩy+đứt tẩy + xé rách nhãn + bế lệch nhãn=>728 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát + Tăng.
KIỂM NGÀY: 18/08 /2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
-VP cung cấp: 3.500m/248mm/ 8sp=>14.113b’/8sp= 112.904sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 112.904sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 106.000sp/112.904sp [giao 105.000sp+TT khấu hao cho KH 1.000sp (0,89%) = 31m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 6.904sp = 214m (tỷ lệ hư 6,11%). Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp hư 50m=202b/8sp= 1.616sp( 1,43%)
-in 3.450m= 13.911b/8sp= 111.288sp, in bị sọc + cháy giấy + in hụt uv + thiếu áp lực màu đỏ + vàng + in có sọc đường ngang hư 694sp( 0,61%)
+ Tăng + Phát bế 26.470b/4sp= 105.880sp, bế lột mất sp + bế dính xương + bế đứt tẩy + xé rách nhãn + bế lệch sp hư 1.070sp (0,95%)
+ in lé đầu cuộn cuôi cuộn , cắt bỏ hao hụt 1.824sp = 57m( 1,62%)
+bế lé đầu cuộn cuối cuộn, cắt bỏ hao hụt 1.700sp 53m( 1,51%)
Số PGH: 131203
Ngày GH: 19/08/2013
SL: 105.000 sp.
PSS này đã hoàn thành