Ngày: | 05/01/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90105 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn chả huế loại 500g |
Ngày đặt | 05-01-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-01-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-01-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước: (Lưu ý nhãn mới thay đổi địa chỉ in các bạn lưu ý dùm cảm ơn) |
Thắng đã làm việc công nợ rồi Việt Hương hẹn thứ 7 thanh toán hết nợ quá hạn (lúc nào thanh toán mới giao hàng)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Nhận tiền xong mới giao hàng.
Bên Việt Hương đề nghị DN2 mỗi lần giao hàng ở Củ Chi xong thì đem phiếu giao hàng ra văn phòng ở Phan Văn Hân – Q.Bình Thạnh để lập phiếu nhập kho chứ họ không đồng ý khi ra lấy tiền mới lập phiếu nhập kho.
Đề nghị anh Thắng xem lại vấn đề này vì nếu làm như vậy rất mất thời gian và chi phí của DN2.
KThư đã báo với anh Tâm vấn đề này để anh Tâm làm việc với anh Thắng.
Chụp lại bảng mới vì có thay đổi nội dung.
CÓ PHIM RỒI CHỤP BẢN
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 16.8 cm
* Dài = 552 m
DE XUAT POLYMER
1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc
2. NGÀY CHỤP:08-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 17,5cm x 11,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam VA UV
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h00……16h30 ve sinh may va len dao ;16h30…….17h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC 18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC 18H40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:21H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:21H15
THOI GIAN VO BAI:21H15-21H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:105 mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>5.250B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b/2SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Đã hoàn thành PTT này: SL = 10.500sp
* KIỂM NGÀY : 18/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.602 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.560 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 42 sp (0,39%)
a. IN HƯ: 18 sp (0,16%)
b. BẾ HƯ: 24 sp (0,22%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn
Bổ sung phần máy bế:
+ Phong bế hư: 16 sp (0,15%)
+ Tuấn bế hư: 08 sp (0,07%)
sx trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:tuấn – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:90309
Ngày giao:19/01/09
SL:10500 SP