Ngày 05/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 9h15 |
8h30 11h35 |
5 |
8h30 11h35 |
9h 12h |
1 |
83% |
5.800 b/2sp |
76 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h30 14h45 |
14h 16h50 |
3.5 |
12h 14h 16h50 |
12h30 14h45 18h |
2.5 |
58% |
6.500 b/2sp |
85 |
3 |
Chu Gia Thụy |
21h |
23h30 |
2.5 |
18h 23h30 |
21h 24h |
3.5 |
42% |
5.300 b/2sp |
66 |
4 |
Phạm Văn Đức |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/sp |
326 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
138 m2/ca |
Kim Nhựt