Ngày: | 6-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90106-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Sài Gòn Tâm Tâm |
Tên hàng | SGTT – Tem phụ CV40BC |
Ngày đặt | 6-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
khổ giấy in : 161mm
Bước in : 147mm/ 4 sản phẩm
có phim roi chup ban
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:09-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16.5cm x 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2TAM
Đồng ý xuất
Số lượng in : 42.000 sp -> 10.500 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 16.1 cm
* Dài = 1.544 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rua 1 lo tu 19h10–20h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
THOI GIAN VO BAI : 20h30—21h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/4sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: MK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 13/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 42.058 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 58 sp (0,13%)
a. IN HƯ: 28 sp (0,06%)
b. BẾ HƯ: 30 sp (0,07%)
+ Phong: 12 (0,02%)
+ Tuấn: 18 sp (0,04%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
Phiếu này đã hoàn thành.
PGH:90213
Ngày giao:13/01/2009
SL:42000 SP