Ngày: | 29-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130829 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn Wami (18.9L)_Mới |
Ngày đặt | 29-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW-PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Xanh nền pha -> Vàng pha -> Đỏ pha -> Xanh lá pha -> Xanh dương pha.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
– Khổ đề nghị: 300mm
-Bước in đề nghị: 95mm/1 sản phẩm
-Dài đề nghị: 950 + 48 = 998 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 10,000 bước / 1sp = 950 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 500 bước / 1sp =48 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho:VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 200 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 300mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn:2
-Từ tồn kho: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 300mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 04/09/2013
14h10, Hùng rửa lô + vs máy + ráp lô
KIỂM KBS, thứ tư 04/09/2013
15h50, Hùng dán bảng + chuẩn bị vỗ bài
KIỂM KBS, thứ tư 04/09/2013
16h35, Hùng vỗ bài tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ tư 04/09/2013
18h4, Khanh in tốc đô 30/ 154b/1sp. lé + bụi nhiều. khanh đang chỉnh máy
KIỂM KBS, thứ tư 04/09/2013
19h40, Khanh in tốc đô 30/ 454b/1sp. ko đạt, bụi + lé, khanh đang chỉnh máy
Kiểm KBS, thứ năm 05/09/2013
09h20 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 25_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30===>14h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;15h20===>16h ra mau ban giao lai ch Khanh
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00 chup ban nen
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b thay ban nen
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000———–10300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 04-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h—–8h cup dien
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
09h00, Tăng cắt tờ tốc độ 55/300b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
09h45, Tăng cắt tờ tốc độ 55/3.850b/1sp_ kiểm đạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
09h45, Phát cắt tờ tốc độ 55/3.850b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
10h30, Phát cắt tờ tốc độ 60 /6.922b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
11h25, Phát cắt tờ tốc độ 60 /10.700b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
11h25, Phát cắt tờ tốc độ 60 /10.700b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,200 m
-SL thu hồi về kho: 174 m
-SL sx thực tế: 1,026 m => 10,800 bước; 10,800 sp
Số PGH: 131302
Ngày GH: 13/09/2013
SL: 9.100 sp.
KIỂM NGÀY: 13/09/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 1.026m/95mm/1sp =>10.800b/1sp= 10.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 10.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 9.130sp/ 10.800sp[ giao 9.100sp + TT khấu hao cho khách hàng 30sp( 0,3%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.670sp= 159m( tỉ lệ hư 15,5%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 300b/1sp= 300sp= 29m( 2,8%)
+Khanh in, thay bảng nền vỗ bài lại trên giấy tp 200b/1sp=200sp 19m( 1,9%)
-in 10.300b/1sp= 10.300sp, in lé hư 446sp + in xanh nền khác màu hư 288sp . TC in hư 734sp( 6,8%)
+in bị sướt hư 313sp + giấy nhăn hư 123sp. TC hư 436sp( 4,0%)
+Phát cắt tờ 10.700b/1sp( trong đó có cuộn vỗ bài của Hùng + Khanh) Cắt tờ kiểm đat ko hư
+Hiến cắt tờ thành phẩm, kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành.