Ngày 07/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
2.300 b/2sp |
35 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
6.000 b/2bộ |
250 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 22h15 |
21h 24h |
4.75 |
21h |
22h15 |
1.25 |
79% |
15.300 b/2bộ |
636 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
21.200 b/2bộ |
882 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
43.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
451 m2/ca |
Kim Nhựt