Ngày: | 9-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90109-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mai Thuận |
Tên hàng | MTN – Nhãn Senco đỏ |
Ngày đặt | 9-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG: duc
2. NGÀY CHỤP:10/01/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5cmx8cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất
Số lượng in : 52.800 sp -> in 13.200 bước x 4sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = PL 37S
* Khổ = 12 cm
* Dài = 858 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h40 rua 1 lo den 20h40
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:20h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:21h
THOI GIAN VO BAI 21h—21h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
8. BƯỚC IN: 65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00–12000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b’ / 4 sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h 40 22H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22H 15 NGAY 12/1/2009
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 0h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
8. BƯỚC IN: 65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 12000—13.200b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b’ / 4 sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: M
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
* KIỂM NGÀY : 13/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 50.800 sp (Trường in 12.700b x4sp)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (0,59%)
a. IN HƯ: 225 sp (0,44%)
+ Thụy: 170 sp (0,33%)
+ Trường: 55 ( sp (0,10%)
b. BẾ HƯ: 75 sp (0,14%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
Giao hàng rồi. Phiếu này đã hoàn thành.
PGH:90214
Ngày giao:13/01/09
SL:50400 SP