Ngày 08/01/2009
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
|
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h10 |
14h50 |
8.8 |
14h50 |
18h |
3.2 |
73% |
25.200 b/2bộ |
1.048 |
|
2 |
Chu Gia Thụy |
18h20 21h50 |
18h50 24h |
2.7 |
18h 18h50 |
18h20 21h50 |
3.3 |
45% |
850b/12sp 7400b/bộ |
150 |
|
3 |
Phạm Văn Đức |
0h 3h30 |
2h30 6h |
5 |
2h30 |
3h30 |
1 |
83% |
10.500 b/bộ |
157 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.706 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
425 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt
Ngày 08/01/2009
Trung chạy ca chính là ca 1 và tăng ca chạy tiếp ca 2 máy 5 màu
Trường làm ca 2: chạy máy 4 màu