Ngày 09/01/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
7h15 |
1.25 |
7h15 |
12h |
4.75 |
21% |
3.100 b/bộ |
44 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
11.800 b/2sp |
225 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h20 22h50 |
20h 24h |
2.9 |
18h 20h |
18h20 22h50 |
3.1 |
48% |
9.500 b/2sp |
181 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h30 |
5.5 |
5h30 |
6h |
0.5 |
92% |
13.700 b/2sp |
261 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
178 m2/ca |
Kim Nhựt