Ngày: | 11-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130911 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 11-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar – ELOO (Dẻo) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được phép cộng 2%. – Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
– Khổ đề nghị: 60mm.
-Bước in đề nghị: 28mm/5sp.
-Dài đề nghị: 2,285+46 = 2,331 m (83,232 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 400,000 SP + 2 % được phép giao = 408,000 sp => 81,600bước / 5sp = 2,285 m
-Khấu hao 2%: 8,160 sp => 1,632 bước /5sp = 46 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 6 cm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 6cm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Four Pillar
+ Khổ: 6 cm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 6 cm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
16h35 Phụng in+ bế tốc độ 25/1.000b’/5sp_Tâm ký mẫu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00—12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h—-16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 450to———–4350so luong co the hon(so diem bi hu ko diem dc nen so luong ko 9 xat)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013 [máy 4 màu]
08h30 Phụng in+ bế tốc độ 25- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013 [máy 4 màu]
09h30 Phụng in+ bế, tốc độ 25- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
10h30 Phụng in+ bế tốc độ 25/10.644b’/5sp_Tâm ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
11h30 Phụng in+ bế tốc độ 25/17.000b’/5sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
13h00 Phụng in+ bế tốc độ 25/27.500b’/5sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
13h45 Phụng in+ bế tốc độ 25/30.888b’/5sp_kiểm đạt
14h——–14h40, ngưng máy họp chất lượng
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
14h45 Phụng in+ bế tốc độ 25/32.755b’/5sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013 [máy 4 màu]
15h450Phụng in+ bế tốc độ 25/39.287b’/5sp_kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In0:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN : 28mm/5sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 450to———–4350 tờ—->8300 tờ.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131305
Ngày GH: 16/09/2013
SL: 200.000 sp.
Số PGH: 131309
Ngày Gh: 18/09/2013
SL: 210.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,400 m
-SL thu hồi về kho: 69 m
-SL sx thực tế: 2,331 m => 83,250 bước; 416,250 sp
KIỂM NGÀY: 18/09 /2013
– Khách hàng đặt: 400.000 sp
– VP cung cấp: 2.331m/28mmm/83.250 bước/5sp = 416.250 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 416.250 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 412.000 sp/416.250 sp [giao 410.000 sp+ khấu hao cho khách hàng 2.000sp (0,48%)= 11m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.250 sp (tỉ lệ hư 1,02%)= 24m.
Trong đó:
+ Phụng in+ bế máy 4 màu: vỗ bài giấy tp 400b’/5sp= 2.000sp (0,48%)= 11m
– In 39.350b’/5sp= 196.750sp: hư 1.750sp (0,42%)= 10m=> in đậm màu do chỉnh mực+ bế hư do nối giấy+ cháy giấy.
+ Khanh in 43.5000b’/5sp= 217.500sp: hư 500sp (0,12%)= 3m=>bế hư do nối giấy.
PSS này đã hoàn thành.