| Ngày: | 11-09-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130911 – 004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ – Phấn nền trang điểm PourtoA chống tia UV 14g_01 |
| Ngày đặt | 11-09-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 19-09-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 19-09-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng | |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
Cách sản xuất: In máy 4 màu:
In một màu đen góc (tiếp thị duyệt mẫu) + bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị:116mm
-Bước in đề nghị: 54mm/2sp
-Dài đề nghị: 540+27 = 567 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in:20,000 sp => 10,000bước / 2sp = 540 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước /2sp = 27 m
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị:122mm
-Bước in đề nghị: 49mm/2sp.
-Dài đề nghị: 123+6 = 129 m (2,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp => 2,500bước / 2sp = 123 m
-Khấu hao 5%: 250 sp => 125 bước /2sp = 6 m
Đã kiểm tra xong.
Khách đã thay đổi nội dung, chờ khách khách phản hồi.
Khách đã duyệt file -> tiến hành sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế cũ.
Cách sản xuất: In máy 4 màu:
In một màu đen góc (tiếp thị duyệt mẫu) + bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ:122mm
+ Dài: 200 m
KIỂM KBS, thứ từ 18/09/2013
15h20, Phụng in tốc độ 25/ 50b/2ps_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ từ 18/09/2013
16h20, Phụng in tốc độ 25/ 2.800b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 131314
Ngày GH: 20/09/2013
SL: 5.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 200 m
-SL thu hồi về kho: 52 m
-SL sx thực tế: 148m => 3,011 bước; 6,022 sp
KIỂM NGÀY: 20/09/2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
– VP cung cấp: 148m/49mm/ 2sp=>3.011b’/2sp= 6.022sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.022sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.972sp)/ 6.022sp( giao 5.000sp + TT khấu hao khách hàng 200sp( 03.3%)=5m. Còn tồn lại 792sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 50sp= 1m (tỉ lệ hư 0,8%). Trong đó có:
+Phụng in ko có vỗ bài
-in 2.986b/2sp= 5.972sp, in lem + giấy nhăn hư 50sp(0,8%)
PSS này đã hoàn thành