Ngày 10/01/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
9h15 10h40 |
10h15 11h50 |
2 |
6h 10h15 11h50 |
9h15 10h40 12h |
4 |
33% |
870b/6sp 1320b/4sp |
63 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
14h20 |
18h |
3.7 |
12h |
14h20 |
2.3 |
62% |
6.600 b/2sp |
83 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h10 |
19h 23h40 |
3.5 |
19h 23h40 |
21h10 24h |
2.5 |
58% |
3900b/2sp 10500b/4sp |
228 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h15 |
4h |
3.75 |
0h 4h |
0h15 6h |
2.25 |
63% |
8.400 b/4sp |
189 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.775 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
141 m2/ca |
Kim Nhựt