Ngày: | 13-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90113-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Thành Danh |
Tên hàng | ĐTD – Astra SE 1L đỏ [13-1-2009] |
Ngày đặt | 13-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 21-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 21-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery-AW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 137 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
CHUẨN BỊ PHIM CHO SẢN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO:CÓ
b. MẪU BẾ:KHANH – DAO ĐẠT
2. MAKET IN: CÓ
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): KHÔNG
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): CÓ
4. MẪU MÀU CHUẨN: CÓ
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): KHÔNG
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): KHÔNG
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: KHÔNG
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Sơn , Phương
Ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
Số lượng in : 7.400 bộ -> in 7.400 bước x 1bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 17.5 cm
* Dài = 1.073 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h50
* THOI GIAN VO BAI :14h55 den 15h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:145mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——>7.400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bộ
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00…..18h30 ve sinh may va len dao ;18h30……19h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 21/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.446 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.420 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 26 bộ (0,34%)
a. IN HƯ: 19 bộ (0,25%)
+ Trường in 7.400 bộ:- in lé: 19 bộ (0,25%)
b. BẾ HƯ: Phong bế 7.446 bộ: hư 07 bộ (0,09%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
SẢN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO:CÓ: phong – Dao đạt
2. MAKET IN: CÓ
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): KHÔNG
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): CÓ
4. MẪU MÀU CHUẨN: CÓ
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): KHÔNG
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): KHÔNG
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: KHÔNG
Đã giao hàng, khách không phản hồi.