Ngày: | 13-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90113-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Thành Danh |
Tên hàng | ĐTD – Astra SE 1L đỏ – 2009 [13-1-2009] |
Ngày đặt | 13-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 7-2-2009 |
Ngày đồng ý giao | 7-2-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery-AW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thiết kế cho bằng với kích thước nhãn Tada 1L, có gì ko hiểu thì hỏi Tùng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
chờ khách hàng duyệt mẫu
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 156mm.
Bước in đề nghị: 153mm/1 bộ.
Số lượng in : 15.700 bộ -> 15.700 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 15.6 cm
* Dài = 2.403 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Thuy
2. NGÀY CHỤP:03/02/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cmx17.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Đồng ý xuất
Bảng vàng.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polumer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:3 TAM[M,K,Y]
3. LÝ DO HƯ:chup bi dinh chu
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:hung va duc
Đồng ý xuất bảng vàng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0H45
* THOI GIAN VO BAI :1H-1H40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1H45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 8MM
8. BƯỚC IN:157MM
9. SỐ LƯỢNG IN:00-15.700B1BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H00……15H30 VE SINH MAY VA LEN DAO ;15H30…….16H00 DO DUA DAO LON NEN LEN ROI XUONG ;16H00 …….16H30 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:158
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
5|22009
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:158
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 06/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.700 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.680 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 20 bộ (0,12%)
a. IN HƯ: – Đức in 15.700 bộ: Hư 11 bộ (0,07%)
b. BẾ HƯ: 09 bộ (0,05%)
– Phong bế 6.200 bộ: Hư 06 bộ (0,03%)
– Khanh bế 9.500 bộ: Hư 03 bộ (0,01%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( sữ dụng chung dao với TADA 1 lit)
b. MẪU BẾ: khanh – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:90319
Ngày giao:21/01/09
SL:7400 BỘ
Đã giao hàng, khách không phản hồi.
PGH:90414
Ngày giao:06/02/09
SL:15650 BỘ