PTT: ĐTD – Tada 0.7L [12-12-2008]

Ngày: 13-1-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90113-007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Tada 0.7L [12-12-2008]
Ngày đặt 13-1-2009
Ngày yêu cầu giao 7-2-2009
Ngày đồng ý giao 7-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Sửa chữ TADA nằm ngang.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: ĐTD – Tada 0.7L [12-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    chờ khách hàng duyệt mẫu

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 162mm.
    Bước in đề nghị: 135mm/1 bộ.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.200 bộ -> in 5.200 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17.5 cm
    * Dài = 702 m

  5. CGThuy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Thuy

    2. NGÀY CHỤP:03/02/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cmx17.5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất
    Bảng vàng.

  7. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polumer do

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM[C]

    3. LÝ DO HƯ:chup bi dinh chu

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:hung va duc

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng vàng.

  9. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
    * THOI GIAN VO BAI :21h30—22h20.Chup lai bang do bi hu tram
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 8
    8. BƯỚC IN:135
    9. SỐ LƯỢNG IN:00–5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H DEN 6H 30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H 15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:136

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 05/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.312 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 12 bộ (0,22%)
    a. IN HƯ: – Thụy in 5.300 bộ: Hư 08 bộ (0,15%)
    b. BẾ HƯ:- Tuấn bế 5.312; Bế hư: 04 bộ (0,07%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  12. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( sử dụng chung dao với astra xanh 0.7L)
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  13. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

  14. DTTLy nói:

    PGH:90408
    Ngày giao:05/02/09
    sl:2000 bộ
    PGH:90411
    Ngày giao:06/02/09
    SL:3300 BỘ

Trả lời