Ngày: | 30-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130930 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 30-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị:120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 4,800+ 144 = 4,944 m (41,200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 40,000 bước / 1sp = 4,800 m
-Khấu hao 2%: sp =>1,200 bước /1sp =144 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 5,000 m
Ngay 6-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–17.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
08h30, Đức in tốc độ 60/ 19.534b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
09h10, Đức in tốc độ 65/ 21.998b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
10h10, Đức in tốc độ 65/ 24.462b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
11h10, Đức in tốc độ 65/ 28.223b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
13h10, Hùng in tốc độ 75/ 35.156b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
13h50, Hùng in tốc độ 75/ 38.337b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 07/10/2013(in lấn 1)
14h30, Hùng in tốc độ 75/ 42.250b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 7-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:17.000b————–33.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013 [in lần 2]
11h40 Đức in tốc độ 100/4.900b’/1sp_kiểm đạt.
Ngay 7-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—–33.000b\sp=====>42.250b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013 [in lần 2]
13h00 Hùng in tốc độ 110/12.593b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013 [in lần 2]
13h45 Hùng in tốc độ 115/16.100b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013
14h30 Hùng in [lần 2] tốc độ 115/22.000b’/1sp_kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 65/350b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013
15h20 Hùng in [lần 2] tốc độ 115/26.760b’/1sp_kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 65/4.450b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 08/10/2013
16h40 Hùng in [lần 2] tốc độ 110/33.100b’/1sp_kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 65/8.950b’/1sp_kiểm đạt.
Ngay 8-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
08h30, Tăng bế tốc độ 30/ 9.187b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
09h30, Tăng bế tốc độ 30/ 13.050b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
10h20, Tăng bế tốc độ 30/ 15.278b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
11h20, Tăng bế tốc độ 60/ 19.450b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
11h20, Phát bế tốc độ 86/ 1.862b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
13h30, Phát bế tốc độ 91/ 5.575b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
14h20, Phát bế tốc độ 91/ 8.633b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
15h15, Phát bế tốc độ 84/ 11.260b/1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
16h15, Phát bế tốc độ 61/ 15.726b/1sp_ kiểm dạt
cong viec ngay 08/10/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.950/bn 1/sp
9. BƯỚC BE; 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 13h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 8.950/bn1/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.000/bn 1/sp
9. BƯỚC BE; 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH 60
Ngay 8-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-7.000b\sp====42.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,826 m
-SL thu hồi về kho: 750 m
-SL sx thực tế: 5,076 m => 42,300 bước; 42,300 sp
Số PGH: 131405
Ngày GH: 11/10/2013
SL: 40.000 sp.
KIỂM NGÀY: 10/10/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp
– VP cung cấp: 5.076m/120mm/42.300b’/1sp = 42.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.000sp/42.300sp [giao 40.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.300sp (tỷ lệ hư 5,43%) = 276m
IN LẦN 1
+ Đức, Khanh in 33.000b’/1sp= 33.000sp: hư 885sp (2,09%)= 106m => in lé vàng+ dính mực đỏ, xanh+ bụi+ máy bị lỗi in lé.
+Hùng in 9.300b’/1sp= 9.300sp: hư 300sp (0,70%)= 36m => in lé vàng +nối cuộn in hư
IN LẦN 2
+ Đức in 7.000b’/1sp= 7.000sp: hư 263sp (0,62%)= 32m => lé chữ ” nước khoáng thiên nhiên”+ nối cuộn in hư.
+ Hùng, Khanh in 35.300b’/1sp= 35.300sp: hư 386sp (1,97%)= 46m => dính UV lên nhãn+ lé chữ ” nước khoáng thiên nhiên”+ nối cuộn in hư.
+ Tăng, Phát bế : hư 319sp (1,97%)= 38m
* giấy nhăn hư 147sp (0,34%)= 18m
PSS này đã hoàn thành