| Ngày: | 14-1-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90114-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Litol 3 400g [14-1-2009] |
| Ngày đặt | 14-1-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 9-2-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 9-2-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0292 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 320 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In offset ngoài |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Số lượng in : 10.400 sp -> 2.600 tờ x 4 sp / loại x 2 loại in chung
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 35 cm x 53 cm
khổ giấy : (530 x 350)mm / 8 sản phẩm / 2 loai ( Caltol 3 & litol 3)
Đã kiểm xong
Số lượng nhận: 10.064sp
số lượng kiểm đạt: 10.043sp
Số lượng không kiểm đạt: 21sp
Lý do: cắt phạm vô chữ hư
Đã giao hàng, khách không phản hồi.
PGH:90509
Ngày giao:12/02/09
SL:10000 SP