Ngày: | 07-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131007 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP 03K_01 |
Ngày đặt | 07-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen.- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – Tem HDSD TVP 03_02, link: https://dn2net.uk/?p=38416).
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: CLG_HP01
– Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 772 + 39 = 811 m ( 9,012 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +3% được phép giao = 51,500 sp => 8,583 bước / 6 sp = 772 m
-Khấu hao 5%: 2,575sp => 429 bước / 6sp = 39m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 9,012 bước in
-Khổ đề nghị: 103 mm
-Dài đề nghị: 811 m
Chỉnh sửa lại tên PTT: INV – Tem HDSD TVP 03K -> INV – Tem HDSD TVP 03K_01
Đã kiểm tra xong.
Da chup ban xong
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
09h10 Đức in tốc độ 70/1.620b’/6sp_ V.Anh ký mẫu màu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: CLG_HP01
+ Khổ: 120 mm
+ Dài: 900 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ: 103 mm
+ Dài: 800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Chấn Long
+ Khổ: 120 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 5
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
09h50 Đức in tốc độ 70/4.370b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
10h45 Đức in tốc độ 75/7.800b’/6sp_kiểm đạt.
Ngay 12-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 75
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———-9.104b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
11h20 Đức in tốc độ 75/9.104b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
13h10 Phụng cán băng keo [máy Flexo] tốc độ 45_kểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
13h55 Phụng cán băng keo [máy Flexo] tốc độ 45_kểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
14h10 Phát bế tốc độ 76/890b’/6sp_giao động bế bị lệch nhãn.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
14h45 Phát bế tốc độ 96/3.160b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
15h40 Phát bế tốc độ 112/5.350b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 12/10/2013
16h40 Phát bế tốc độ 112/9.012b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:1,000 m
-SL thu hồi về kho: 181 m
-SL sx thực tế: 819 m => 9,104 bước; 54,642 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 1,152 m
-SL thu hồi về kho: 333 m
-SL sx thực tế: 819 m
KIỂM NGÀY: 15/10/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 819m/90mm/9.104b/6sp= 54.624sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 54.624sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:52.584sp/54.624sp [giao 52.500sp+ khấu hao cho KH 84sp (0,15%)= 1m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.040sp (tỷ lệ hư 3,73%)= 31m
Trong đó:
+ Đức in 9.104b/6sp= 54.624sp: hư 402sp (0,73%)= 6m => nối cuộn+ hư đầu cuối cuộn.
+ Phụng cán băng keo [máy Flexo]: hư 204sp (0,37%)= 3m =>nối cuộn+hụt băng keo+ nhăn.
+ Phát bế 9.102b/6sp= 54.612sp: hư 1.434sp (2,62%)= 22m => vỗ bài bế+ bế lột sp+cắt phạm nhãn
Số PGH: 131412
Ngày GH: 17/10/2013
SL: 52.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.