Ngày 14/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h40 |
9h40 |
3 |
6h 9h40 |
6h40 12h |
3 |
50% |
5.250 b/2sp |
64 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h30 |
16h |
3.5 |
12h 16h |
12h30 18h |
2.5 |
58% |
5.250 b/sp |
33 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h10 |
24h |
4.84 |
18h |
19h10 |
1.16 |
81% |
3.000 b/sp |
112 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.000 b/sp |
410 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
7.437 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
155 m2/ca |
Kim Nhựt