PTT: NLH – Robertet [15-1-2009]

Ngày: 15-1-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90115-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhật Linh
Tên hàng NLH – Robertet [15-1-2009]
Ngày đặt 15-1-2009
Ngày yêu cầu giao 9-2-2009
Ngày đồng ý giao 9-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 95
Chiều dài khổ in (mm) 127
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20 cuộn, 1 cuộn 100m = 785sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: NLH – Robertet [15-1-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn:0.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh – cam
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  3. PTKThanh nói:

    Sơn , Phương
    Ghi giúp chị khổ và bước in để chuẩn bị vật tư
    Xin cảm ơn

  4. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 16.400 sp -> in 8.200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 20.6 cm
    * Dài = 1.075 m

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :OH-0H45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0H45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 5H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10MM
    8. BƯỚC IN:130MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.500B2SP
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:phong – dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh – cam
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 09/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 17.270 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.270 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 17.000 sp (không hư)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Khanh bế 14.130 sp (không hư)
    + Phong bế 3.140 sp (không hư)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.

  9. NTKhanh nói:

    9/2/09 . THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14130sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:131

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. DTTLy nói:

    PGH:90425
    Ngày giao:09/02/09
    SL:20 CUỘN

Trả lời